第2部ー3課:形容詞 Flashcards

(33 cards)

1
Q

痒い

かゆい

A

ngứa

DƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

眩しい

まぶしい

A

chói sáng

HUYỄN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

きつい

A

chật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

懐かしい

なつかしい

A

nhớ tiếc

HOÀI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

悔しい

くやしい

A

đáng tiếc, tiếc nuối

HỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

恐ろしい

おそろしい

A

đáng sợ, kinh khủng

KHỦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

怪しい

あやしい

A

đáng ngờ

QUÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

親しい

したしい

A

thân thiết

THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大人しい

おとなしい

A

dịu dàng, hiền lành

ĐẠI NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

詳しい

くわしい

A

tường tận, rõ ràng

TƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しつこい

A

đậm (màu, mùi, vị,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

鋭い

するどい

A

sắc bén

DUỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

鈍い

にぶい

A

chậm chạp, đần độn

ĐỘN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

貧しい

まずしい

A

nghèo túng

BẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

激しい

はげしい

A

mãnh liệt, mạnh

KÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

勿体無い

もったいない

A

lãng phí

VẬT THỂ VÔ

17
Q

とんでもない

A

ngoài sức tưởng tượng, không ngờ

18
Q

仕様がない

しようがない

A

không còn cách nào, bó tay

SĨ DẠNG

19
Q

我儘な

わがままな

A

ích kỷ, cố chấp, ương bướng

NGÃ MẠN

20
Q

意地悪な

いじわるな

A

xấu bụng

Ý ĐẠI ÁC

21
Q

下品な

げひんな

A

thấp kém, tầm thường

HẠ PHẨM

22
Q

乱暴な

らんぼうな

A

vô lễ, thô lỗ

LOẠN BẠO

23
Q

派手な

はでな

A

sặc sỡ, màu mè

PHÁI THỦ

24
Q

地味な

じみな

A

giản dị

ĐỊA VỊ

25
お洒落な | おしゃれな
ăn diện, sành điệu | SÁI LẠC
26
素敵な | すてきな
đáng yếu, dễ thương | TỐ ĐỊCH
27
楽な | らくな
thoải mái, dễ chịu | LẠC
28
豊かな | ゆたかな
giàu có | PHONG
29
穏やかな | おだやかな
êm đềm, nhẹ nhàng | ÔN
30
夢中な | むちゅうな
say mê | MỘNG TRUNG
31
無事な | ぶじな
bình an | VÔ SỰ
32
平気な | へいきな
bĩnh tĩnh | BÌNH KHÍ
33
迷惑な | めいわくな
rắc rồi, phiền hà | MÊ HOẶC