第2部ー3課:形容詞 Flashcards
(33 cards)
1
Q
痒い
かゆい
A
ngứa
DƯƠNG
2
Q
眩しい
まぶしい
A
chói sáng
HUYỄN
3
Q
きつい
A
chật
4
Q
懐かしい
なつかしい
A
nhớ tiếc
HOÀI
5
Q
悔しい
くやしい
A
đáng tiếc, tiếc nuối
HỐI
6
Q
恐ろしい
おそろしい
A
đáng sợ, kinh khủng
KHỦNG
7
Q
怪しい
あやしい
A
đáng ngờ
QUÁI
8
Q
親しい
したしい
A
thân thiết
THÂN
9
Q
大人しい
おとなしい
A
dịu dàng, hiền lành
ĐẠI NHÂN
10
Q
詳しい
くわしい
A
tường tận, rõ ràng
TƯỜNG
11
Q
しつこい
A
đậm (màu, mùi, vị,…)
12
Q
鋭い
するどい
A
sắc bén
DUỆ
13
Q
鈍い
にぶい
A
chậm chạp, đần độn
ĐỘN
14
Q
貧しい
まずしい
A
nghèo túng
BẦN
15
Q
激しい
はげしい
A
mãnh liệt, mạnh
KÍCH
16
Q
勿体無い
もったいない
A
lãng phí
VẬT THỂ VÔ
17
Q
とんでもない
A
ngoài sức tưởng tượng, không ngờ
18
Q
仕様がない
しようがない
A
không còn cách nào, bó tay
SĨ DẠNG
19
Q
我儘な
わがままな
A
ích kỷ, cố chấp, ương bướng
NGÃ MẠN
20
Q
意地悪な
いじわるな
A
xấu bụng
Ý ĐẠI ÁC
21
Q
下品な
げひんな
A
thấp kém, tầm thường
HẠ PHẨM
22
Q
乱暴な
らんぼうな
A
vô lễ, thô lỗ
LOẠN BẠO
23
Q
派手な
はでな
A
sặc sỡ, màu mè
PHÁI THỦ
24
Q
地味な
じみな
A
giản dị
ĐỊA VỊ
25
お洒落な
| おしゃれな
ăn diện, sành điệu
| SÁI LẠC
26
素敵な
| すてきな
đáng yếu, dễ thương
| TỐ ĐỊCH
27
楽な
| らくな
thoải mái, dễ chịu
| LẠC
28
豊かな
| ゆたかな
giàu có
| PHONG
29
穏やかな
| おだやかな
êm đềm, nhẹ nhàng
| ÔN
30
夢中な
| むちゅうな
say mê
| MỘNG TRUNG
31
無事な
| ぶじな
bình an
| VÔ SỰ
32
平気な
| へいきな
bĩnh tĩnh
| BÌNH KHÍ
33
迷惑な
| めいわくな
rắc rồi, phiền hà
| MÊ HOẶC