第2部ー5課:オノマトペ Flashcards

1
Q

ぐっすり

A

ngủ say, ngủ ngon giấc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

じっと

A

chăm chú, đăm đăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

じろじろ

A

chằm chằm (nhìn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

にっこり

A

mỉm (cười)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

のろのろ

A

chậm chạp, chầm chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

うっかり

A

lỡ, vô ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

こっそり

A

lén lút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

そっと

A

nhẹ nhàng, yên tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ごろごろする

A

chơi bời lêu lổng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

にこにこする

A

cười nhoẻn miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

いらいらする

A

sốt ruột, nóng ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

うきうきする

A

hân hoan, phấn khởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

どきどきする

A

hồi hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

わくわくする

A

hồi hộp, háo hức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

がっかりする

A

thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ほっとする

A

yên tâm, bớt căng thẳng

17
Q

ふらふらする

A

hoa mắt, chóng mặt

18
Q

ぺらぺら

A

trôi chảy, thành thạo

19
Q

ぐんぐん

A

nhanh chóng, mau lẹ

20
Q

すっかり

A

hoàn toàn

21
Q

ぴったり

A

vừa vặn, vừa khớp

22
Q

ぎりぎり

A

sát giờ

23
Q

しっかり

A

vững vàng, chỉn chu, cẩn thận, kỹ

24
Q

ぴかぴか

A

lấp lánh, sáng loáng

25
ぎっしり
đầy ắp
26
たっぷり
nhiều
27
さっぱり
nhạt (vị)
28
ごちゃごちゃ
lung tung, xáo trộn
29
めちゃくちゃ
hổ lốn, lộn xộn
30
しんと・しいんと
im lặng
31
ぼろぼろ
rách nát, tả tơi
32
きらきら
lấp lánh
33
がらがら
vắng hoe
34
ぐらぐら
lập cập, bần bật
35
ばらばら
nhiều, đa đạng, rời rạc
36
そっくり
y đúc, y hệt