第2部ー7課:言い替え類義 Flashcards

1
Q

交換する・取り替える

こうかんする・とりかえる

A

đổi, trao đổi

GIAO HOÁN - THỦ THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

戻す・返す

もどす・かえす

A

trả lại, chuyển lại

LỆ - PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

気に入る・好きになる

きにいる・すきになる

A

thích, yêu thích

KHÍ NHẬP - HẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

許可する・許す

きょかする・ゆるす

A

cho phép, tha thứ

HỨA KHẢ - HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

諦める・やめる

A

từ bỏ, bỏ cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

やり直す・もう一度する

やりなおす・もういちどする

A

làm lại

TRỰC - NHẤT ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

気を付ける・注意する

きをつける・ちゅういする

A

chú ý, cẩn thận

KHÍ PHÓ - CHÚ Ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

苦労する・大変だ

くろうする・たいへんだ

A

khổ sở, vất vả

KHỔ LAO - ĐẠI BIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

草臥れる・疲れる

くたびれる・つかれる

A

mệt mỏi, kiệt sức

THẢO NGỌA - BÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

決まり・ルール・規則

きまり・ルール・きそく

A

quy định, quy tắc

QUYẾT - QUY TẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

プラン・計画

けいかく

A

kế hoạch

KẾ HOẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

訳・理由

わけ・りゆう

A

nguyên nhân, lý do

DỊCH - LÝ DO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

長所・よいところ

ちょうしょ

A

sở trường, điểm mạnh, ưu điểm

TRƯỜNG SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

短所・欠点・悪い所

たんしょ・けってん・わるいところ

A

sở đoản, điểm yếu, khuyết điểm

ĐOẢN SỞ - KHUYẾT ĐIỂM - ÁC SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

共通点・同じところ

きょうつうてん・おなじところ

A

điểm chung

CỘNG THÔNG ĐIỂM - ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

アイデア・考え

かんがえ

A

ý tưởng, ý kiến

KHẢO

11
Q

印象

いんしょう

A

ấn tượng

ẤN TƯỢNG

11
Q

レベル・程度

ていど

A

mức độ, trình độ, cấp độ

TRÌNH ĐỘ

12
Q

暮らし・生活

くらし・せいかつ

A

cuộc sống, sinh hoạt

MỘ - SINH HOẠT

12
Q

誤り・間違い

あやまり・まちがい

A

lỗi, nhầm lẫn

NGỘ - GIAN VI

12
Q

きつい・大変

たいへん

A

vất vả, khó khăn

ĐẠI BIẾN

12
Q

苦しい・我慢な

くるしい・がまんな

A

cực khổ, khó khăn, chịu đựng

KHỔ - NGÃ MẠN

12
Q

短気な・すぐ怒る

たんきな・すぐおこる

A

nóng nảy, nóng tính, dễ nổi giận

ĐOẢN KHÍ - NỘ

13
Q

賢い・頭がいい

かしこい・あたまがいい

A

thông minh

HIỀN - ĐẦU

14
幼い・小さい | おさない・ちいさい
nhỏ, trẻ, ngây thơ | ẤU - TIỂU
15
当然・当たり前 | とうぜん・あたりまえ
đương nhiên, dĩ nhiên | ĐƯƠNG NHIÊN - ĐƯƠNG TIỀN
15
単純・シンプル | たんじゅん
đơn giản, giản dị | ĐƠN THUẦN
16
さっき・少し前に | さっき・すこしまえに
vừa mới nãy | THIỂU TIỀN
16
この頃・最近 | このごろ・さいきん
dạo này, gần đây, dạo gần đây | KHOẢNH - TỐI CẬN
17
年中・いつも | ねんちゅう
lúc nào cũng | NIÊN TRUNG
18
突然・急に | とつぜん・きゅうに
bất thình lình, đột nhiên | ĐỘT NHIÊN - CẤP
18
再び・もう一度 | ふたたび・もういちど
lại thêm 1 lần nữa | TÁI - NHẤT ĐỘ
19
なるべく・できるだけ
hết sức có thể, càng nhiều càng tốt
20
絶対に・必ず | ぜったいに・かならず
tuyệt đối, nhất định, nhất quyết | TUYỆT ĐỐI - TẤT
21
相当・かなり | そうとう
tương đối, tương đương | TƯƠNG ĐƯƠNG
22
そっくり・よく似ている | よくにている
y hệt, y đúc | TỰ
23
ぼんやりする・はっきりしない
rối trí, không rõ ràng, lơ đãng
24
にこにこする・楽しそうに笑っている
cười tủm tỉm