5課:生活3:家 Flashcards

(37 cards)

1
Q

自宅
じたく

A

(TỰ TRẠCH) nhà riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

建てる
たてる

A

(KIẾN) xây, dựng(他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

設計
せっけい

A

(THIẾT KẾ) thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

工事
こうじ

A

(CÔNG SỰ) việc công trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

建築
けんちく

A

(KIẾN TRÚC) kiến trúc, vật liệu kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

マンション

A

chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

建設
けんせつ

A

(KIẾN THIẾT) sự kiến thiết, sự xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

進む
すすむ

A

(TIẾN) tiến bộ(自)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

建つ
たつ

A

(KIẾN) được xây dựng(自)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

完成
かんせい

A

(HOÀN THÀNH) sự hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

土地
とち

A

(THỔ ĐỊA) đất đai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

価値
かち

A

(GIÁ TRỊ) giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

地下
ちか

A

(ĐỊA HẠ) tầng hầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

造る
つくる

A

(TẠO) chế tạo(他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

屋根
やね

A

(ỐC CĂN) mái nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

インテリア

17
Q

スペース

18
Q

デザイン

19
Q

家具
かぐ

A

(GIA CỤ) nội thất

20
Q

すっきり

21
Q

中心
ちゅうしん

A

(TRUNG TÂM) trung tâm

22
Q

商店街
しょうてんがい

A

(THƯƠNG ĐIẾM NHAI) khu mua sắm

23
Q

地区
ちく

A

(ĐỊA KHU) quận

24
Q

可也
かなり

A

(KHẢ DÃ) kha , tương đối

25
距離 きょり
(CỰ LY) cự ly, khoảng cách
26
畳 じょう
(ĐIỆP) đơn vị tatami
27
当たる あたる
(ĐƯƠNG) bắt, đón (nắng)(自)
28
日当たり ひあたり
(NHẬT ĐƯƠNG) hướng nắng
29
向き むき
(HƯỚNG) hướng ~
30
影 かげ
(ẢNH) bóng, hình bóng
31
付き つき
(PHÓ) sự đính thêm, sự trang bị thêm, sự trang bị thêm
32
なし
không có, không gồm
33
引っ越し ひっこし
(DẪN VIỆT) việc chuyển nhà
34
床 ゆか
(SÀNG) sàn nhà
35
傷 きず
(THƯƠNG) vết xước
36
付く つく
(PHÓ) gây ra
37
家賃 やちん
(GIA NHẪM) tiền thuê nhà