5課:生活3:家 Flashcards
(37 cards)
1
Q
自宅
じたく
A
(TỰ TRẠCH) nhà riêng
2
Q
建てる
たてる
A
(KIẾN) xây, dựng(他)
3
Q
設計
せっけい
A
(THIẾT KẾ) thiết kế
4
Q
工事
こうじ
A
(CÔNG SỰ) việc công trường
5
Q
建築
けんちく
A
(KIẾN TRÚC) kiến trúc, vật liệu kiến trúc
6
Q
マンション
A
chung cư
7
Q
建設
けんせつ
A
(KIẾN THIẾT) sự kiến thiết, sự xây dựng
8
Q
進む
すすむ
A
(TIẾN) tiến bộ(自)
9
Q
建つ
たつ
A
(KIẾN) được xây dựng(自)
10
Q
完成
かんせい
A
(HOÀN THÀNH) sự hoàn thành
11
Q
土地
とち
A
(THỔ ĐỊA) đất đai
12
Q
価値
かち
A
(GIÁ TRỊ) giá trị
13
Q
地下
ちか
A
(ĐỊA HẠ) tầng hầm
14
Q
造る
つくる
A
(TẠO) chế tạo(他)
15
Q
屋根
やね
A
(ỐC CĂN) mái nhà
16
Q
インテリア
A
nội thất
17
Q
スペース
A
không gian
18
Q
デザイン
A
thiết kế
19
Q
家具
かぐ
A
(GIA CỤ) nội thất
20
Q
すっきり
A
gọn gàng
21
Q
中心
ちゅうしん
A
(TRUNG TÂM) trung tâm
22
Q
商店街
しょうてんがい
A
(THƯƠNG ĐIẾM NHAI) khu mua sắm
23
Q
地区
ちく
A
(ĐỊA KHU) quận
24
Q
可也
かなり
A
(KHẢ DÃ) kha , tương đối
25
距離
きょり
(CỰ LY) cự ly, khoảng cách
26
畳
じょう
(ĐIỆP) đơn vị tatami
27
当たる
あたる
(ĐƯƠNG) bắt, đón (nắng)(自)
28
日当たり
ひあたり
(NHẬT ĐƯƠNG) hướng nắng
29
向き
むき
(HƯỚNG) hướng ~
30
影
かげ
(ẢNH) bóng, hình bóng
31
付き
つき
(PHÓ) sự đính thêm, sự trang bị thêm, sự trang bị thêm
32
なし
không có, không gồm
33
引っ越し
ひっこし
(DẪN VIỆT) việc chuyển nhà
34
床
ゆか
(SÀNG) sàn nhà
35
傷
きず
(THƯƠNG) vết xước
36
付く
つく
(PHÓ) gây ra
37
家賃
やちん
(GIA NHẪM) tiền thuê nhà