6課:体1:美容、健康 Flashcards

1
Q

伸ばす
のばす

A

(THÂN) để (tóc) dài (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

結ぶ
むすぶ

A

(KẾT) buộc (tóc) (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

美容院
びよういん

A

(MỸ DUNG VIỆN) thẩm mỹ viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

雰囲気
ふんいき

A

(PHÂN VI KHÍ) bầu không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q


しわ

A

(TRỨU) nếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q


はだ

A

(CƠ) da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

クリーム

A

kem (dùng cho da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

全く
まったく

A

(TOÀN) hoàn toàn, toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

効果
こうか

A

(HIỆU QUẢ) hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

化粧
けしょう

A

(HÓA TRANG) hóa trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

濃い
こい

A

(NÙNG) đậm, nồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

スタイル

A

style, phong cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

自信
じしん

A

(TỰ TÍN) tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

姿勢
しせい

A

(TƯ THẾ) tư thế, dáng điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

見っともない
みっともない

A

(KIẾN) khó coi, mất thể diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

格好
かっこう

A

(CÁCH HẢO) ngoại hình, bề ngoài, dáng vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q


りょう

A

(LƯỢNG) lượng, khối lượng

18
Q

制限
せいげん

A

(CHẾ HẠN) sự hạn chế, giới hạn

19
Q

外食
がいしょく

A

(NGOẠI THỰC) ăn bên ngoài

20
Q

カロリー

A

Calo

21
Q

体力
たいりょく

A

(THỂ LỰC) thể lực, sức lực

22
Q

体操
たいそう

A

(THỂ THAO) thể dục

23
Q

全身
ぜんしん

A

(TOÀN THÂN) toàn thân

24
Q

筋肉
きんにく

A

(CÂN NHỤC) cơ bắp

25
Q


あせ

A

(HÃN) mồ hôi

26
Q


いき

A

(TỨC) hơi thở

27
Q

苦しい
くるしい

A

(KHỔ) khó khăn, đau đớn

28
Q

中年
ちゅうねん

A

(TRUNG NIÊN) trung niên

29
Q

普段
ふだん

A

(PHỔ ĐOẠN) bình thường, thông thường

30
Q

健康
けんこう

A

(KIỆN KHANG) sức khoẻ

31
Q

禁煙
きんえん

A

(CẤM YÊN) cấm hút thuốc

32
Q

内緒
ないしょ

A

(NỘI TỰ) riêng tư, bí mật

33
Q

無駄
むだ

A

(VÔ ĐÀ) vô ích

34
Q

意志
いし

A

(Ý CHÍ) ý chí, mong muốn

35
Q

影響
えいきょう

A

(ẢNH HƯỞNG) sự ảnh hưởng

36
Q

与える
あたえる

A

(DỮ) nạp, cung cấp (dinh dưỡng)

37
Q

ヨガ

A

Yoga

38
Q

ジョギング

A

Môn đi bộ

39
Q

ダイエット

A

Ăn kiêng

40
Q

ジム

A

Gym

41
Q

通う
かよう

A

(THÔNG) đi lại