第2部ー8課:語形成 Flashcards

1
Q

見送る

みおくる

A

nhìn theo, tiễn đưa

KIẾN TỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

見直す

みなおす

A

nhìn lại, đánh giá lại, review

KIẾN TRỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

受け入れる

うけいれる

A

chấp nhận

THỤ NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

受け取る

うけとる

A

tiếp nhận

THỤ THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

申し込む

もうしこむ

A

đăng ký, thỉnh cầu

THÂN VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

[仕事を]引き受ける

ひきうける

A

nhận [việc]

DẪN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

取り消す

とりけす

A

huỷ bỏ, bãi bỏ

THỦ TIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

区切る

くぎる

A

chia, phân chia

KHU THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

やり直す

やりなおす

A

làm lại

TRỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

繰り返す

くりかえす

A

lặp lại, loop (IT)

SÀO PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

落ち着く

おちつく

A

điềm tĩnh, bình tĩnh, định tâm

LẠC TRỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

出会う

であう

A

tình cờ gặp (cái gì đó quen thuộc)

XUẤT HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

出来上がる

できあがる

A

được hoàn thành, làm xong

XUẤT LAI THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

通り過ぎる

とおりすぎる

A

đi qua

THÔNG QUÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

待ち合わせ

まちあわせ

A

cuộc hẹn

ĐÃI HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

話し合う

はなしあう

A

thảo luận, bàn bạc

THOẠI HỢP

17
Q

打ち合わせ

うちあわせ

A

cuộc họp

ĐẢ HỢP

18
Q

行き先

いきさき

A

nơi đến, đích đến

HÀNH TIÊN

19
Q

大~

おお~

A

lớn (kích thước), chính, nặng

大雨(おおあめ)、大通り(おおどおり)、大掃除(おおそうじ)

20
Q

大~

だい~

A

lớn (quy mô), rộng, chính (thứ bậc)

大家族(だいかぞく)、大問題(だいもんだい)、大先輩(だいせんぱい)

21
Q

各~

かく~

A

từng, mỗi

各部屋(かくへや)、各家庭(かくかてい)、各大学(かくだいがく)

22
Q

片~

かた~

A

đơn lẻ

片方(かたほう)、片足(かたあし)、片側(かたがわ)

23
Q

元~

もと~

A

cũ, trước, nguyên

元社長(もとしゃちょう)、元夫(もとおっと)、元大統領(もとだいとうりょう)

24
Q

全~

ぜん~

A

tất cả

全世界(ぜんせかい)、全試合(ぜんしあい)、全生徒(ぜんせいと)

25
Q

翌~

よく~

A

~ sau đó

翌年(よくねん)、翌朝(よくあさ)、翌春(よくしゅん)

26
Q

~毎

~ごと

A

mỗi ~ 1 lần

半年毎(はんとしごと)、季節毎(きせつごと)、クラス毎

27
Q

~差

~さ

A

cách biệt ~, chênh lệch ~

3点差(さんてんさ)、1分差(いっぷんさ)、10円差(じゅうえんさ)

28
Q

~産

~さん

A

sản phẩm của ~

北海道産(ほっかいどうさん)、中国産(ちゅうごくさん)、外国産(がいこくさん)

29
Q

~着

~ちゃく

A

đến lúc/ tại ~

東京着(とうきょうちゃく)、10時着(じゅうじちゃく)、4月7日着(しがつなのかちゃく)

30
Q

~発

~はつ

A

khởi hành từ ~

大阪発(おおさかはつ)、3時半発(さんじはんはつ)、明後日発(みょうごうにちはつ)

31
Q

~風

~ふう

A

phong cách ~, hơi hướng ~

西洋風(せいようふう)、田舎風(いなかふう)、学生風(せいがくふう)

32
Q

~沿い

~ぞい

A

dọc theo ~

川沿い(かわぞい)、通り沿い(とおりぞい)、海岸沿い(かいがんぞい)

33
Q

~付き

~つき

A

trang bị ~, tích hợp ~

カメラ付き(かめらつき)、家具付き(かぐつき)、食事付き(しょくじつき)

34
Q

~引き

~びき

A

giảm ~

100円引き(ひゃくえんびき)、5%引き(5パーセントびき)、2割引き(にわりびき)

35
Q

~振り

~ぶり

A

lần đầu tiên sau ~

5年振り(ごねんぶり)、1か月振り(いっかげつぶり)、3日振り(みっかぶり)

36
Q

~行き

~ゆき

A

hướng đến ~

京都行き(きょうとゆき)、空港行き(くうこうゆき)、東京方面行き(とうきょうほうめんゆき)

37
Q

~向き

~むき

A

hướng ~

東向き(ひがしむき)、外向き(そとむき)、反対向き(はんたいむき)