第2部ー8課:語形成 Flashcards

(37 cards)

1
Q

見送る

みおくる

A

nhìn theo, tiễn đưa

KIẾN TỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

見直す

みなおす

A

nhìn lại, đánh giá lại, review

KIẾN TRỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

受け入れる

うけいれる

A

chấp nhận

THỤ NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

受け取る

うけとる

A

tiếp nhận

THỤ THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

申し込む

もうしこむ

A

đăng ký, thỉnh cầu

THÂN VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

[仕事を]引き受ける

ひきうける

A

nhận [việc]

DẪN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

取り消す

とりけす

A

huỷ bỏ, bãi bỏ

THỦ TIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

区切る

くぎる

A

chia, phân chia

KHU THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

やり直す

やりなおす

A

làm lại

TRỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

繰り返す

くりかえす

A

lặp lại, loop (IT)

SÀO PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

落ち着く

おちつく

A

điềm tĩnh, bình tĩnh, định tâm

LẠC TRỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

出会う

であう

A

tình cờ gặp (cái gì đó quen thuộc)

XUẤT HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

出来上がる

できあがる

A

được hoàn thành, làm xong

XUẤT LAI THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

通り過ぎる

とおりすぎる

A

đi qua

THÔNG QUÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

待ち合わせ

まちあわせ

A

cuộc hẹn

ĐÃI HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

話し合う

はなしあう

A

thảo luận, bàn bạc

THOẠI HỢP

17
Q

打ち合わせ

うちあわせ

A

cuộc họp

ĐẢ HỢP

18
Q

行き先

いきさき

A

nơi đến, đích đến

HÀNH TIÊN

19
Q

大~

おお~

A

lớn (kích thước), chính, nặng

大雨(おおあめ)、大通り(おおどおり)、大掃除(おおそうじ)

20
Q

大~

だい~

A

lớn (quy mô), rộng, chính (thứ bậc)

大家族(だいかぞく)、大問題(だいもんだい)、大先輩(だいせんぱい)

21
Q

各~

かく~

A

từng, mỗi

各部屋(かくへや)、各家庭(かくかてい)、各大学(かくだいがく)

22
Q

片~

かた~

A

đơn lẻ

片方(かたほう)、片足(かたあし)、片側(かたがわ)

23
Q

元~

もと~

A

cũ, trước, nguyên

元社長(もとしゃちょう)、元夫(もとおっと)、元大統領(もとだいとうりょう)

24
Q

全~

ぜん~

A

tất cả

全世界(ぜんせかい)、全試合(ぜんしあい)、全生徒(ぜんせいと)

25
翌~ | よく~
~ sau đó | 翌年(よくねん)、翌朝(よくあさ)、翌春(よくしゅん)
26
~毎 | ~ごと
mỗi ~ 1 lần | 半年毎(はんとしごと)、季節毎(きせつごと)、クラス毎
27
~差 | ~さ
cách biệt ~, chênh lệch ~ | 3点差(さんてんさ)、1分差(いっぷんさ)、10円差(じゅうえんさ)
28
~産 | ~さん
sản phẩm của ~ | 北海道産(ほっかいどうさん)、中国産(ちゅうごくさん)、外国産(がいこくさん)
29
~着 | ~ちゃく
đến lúc/ tại ~ | 東京着(とうきょうちゃく)、10時着(じゅうじちゃく)、4月7日着(しがつなのかちゃく)
30
~発 | ~はつ
khởi hành từ ~ | 大阪発(おおさかはつ)、3時半発(さんじはんはつ)、明後日発(みょうごうにちはつ)
31
~風 | ~ふう
phong cách ~, hơi hướng ~ | 西洋風(せいようふう)、田舎風(いなかふう)、学生風(せいがくふう)
32
~沿い | ~ぞい
dọc theo ~ | 川沿い(かわぞい)、通り沿い(とおりぞい)、海岸沿い(かいがんぞい)
33
~付き | ~つき
trang bị ~, tích hợp ~ | カメラ付き(かめらつき)、家具付き(かぐつき)、食事付き(しょくじつき)
34
~引き | ~びき
giảm ~ | 100円引き(ひゃくえんびき)、5%引き(5パーセントびき)、2割引き(にわりびき)
35
~振り | ~ぶり
lần đầu tiên sau ~ | 5年振り(ごねんぶり)、1か月振り(いっかげつぶり)、3日振り(みっかぶり)
36
~行き | ~ゆき
hướng đến ~ | 京都行き(きょうとゆき)、空港行き(くうこうゆき)、東京方面行き(とうきょうほうめんゆき)
37
~向き | ~むき
hướng ~ | 東向き(ひがしむき)、外向き(そとむき)、反対向き(はんたいむき)