17課:社会3:行事、宗教 Flashcards

1
Q

参加する

さんかする

A

tham gia

THAM GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

行事

ぎょうじ

A

hội hè

HÀNH SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

祝う

いわう

A

chúc mừng

CHÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

イベント

A

sự kiện

event

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

誕生

たんじょう

A

sự ra đời

ĐẢN SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

成人

せいじん

A

sự trưởng thành

THÀNH NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

過ごす

すごす

A

trải qua

QUÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

クリスマス

A

lễ giáng sinh

Christmas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

シーズン

A

mùa

season

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

年末年始

ねんまつねんし

A

kỳ nghỉ cuối năm cũ đầu năm mới

NIÊN MẠT NIÊN THỦY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

伝統

でんとう

A

truyền thống

TRUYỀN THỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

飾り

かざり

A

đồ trang trí

SỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~会

~かい

A

hội ~

HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~式

~しき

A

lễ ~

THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

拍手

はくしゅ

A

sự vỗ tay

PHÁCH THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

贈る

おくる

A

gửi, trao tặng

TẶNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

お祝い

おいわい

A

lời chúc, chúc mừng

CHÚC

12
Q

記念品

きねんひん

A

đồ kỷ niệm, đồ lưu niệm

KỶ NIỆM PHẨM

13
Q

信じる

しんじる

A

tin tưởng, sùng tín

TÍN

13
Q

宗教

しゅうきょう

A

tôn giáo

TÔNG GIÁO

14
Q

かみ

A

thần linh

THẦN

15
Q

未来

みらい

A

tương lai

VỊ LAI

15
Q

占い

うらない

A

sự tiên đói, bói toán

CHIÊM

16
Q

占う

うらなう

A

tiên đoán, bói. bói toán

CHIÊM

16
Q

当たる

あたる

A

trúng

ĐƯƠNG

16
Q

結婚式

けっこんしき

A

lễ kết hôn

KẾT HÔN THỨC

17
Q

挙げる

あげる

A

tổ chức

CỬ

18
Q

葬式

そうしき

A

lễ tang

TANG THỨC

18
Q

合わせる

あわせる

A

chắp [tay]

HỢP

19
Q

はか

A

mồ mả

MỘ

19
Q

願う

ねがう

A

cầu mong, nguyện ước

NGUYỆN

20
Q

幸福

こうふく

A

hạnh phúc

HẠNH PHÚC

20
Q

平和

へいわ

A

hòa bình

HÒA BÌNH

21
Q

幸せ

しあわせ

A

hạnh phúc

HẠNH

22
Q

運がいい

うんがいい

A

may mắn

VẬN

23
Q

幸運

こううん

A

gặp may, gặp vận đỏ

HẠNH VẬN

24
Q

ラッキー

A

may mắn

lucky

25
Q

仏教

ぶっきょう

A

Phật giáo

PHẬT GIÁO

25
Q

キリスト教

キリストきょう

A

đạo Thiên Chúa

26
Q

イスラム教

A

đạo Hồi