第2部ー1課:和語動詞 Flashcards

(34 cards)

1
Q

生える

はえる

A

mọc lên

SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

冷める

さめる

A

nguội đi, lạnh đi

LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

燃える

もえる

A

cháy

NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

輝く

かがやく

A

chói, toả sáng

HUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

目立つ

めだつ

A

nổi bật

MỤC LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

頼る

たよる

A

phục thuộc, dựa vào

LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

黙る

だまる

A

im lặng, trật tự, nín

MẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

効く

きく

A

hiệu quả

HIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

溜まる

たまる

A

đọng, dồn, ứ lại

LỰU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

代わる

かわる

A

thay thế

ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

叫ぶ

さけぶ

A

la hét, ré lên

KHIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

頷く

うなずく

A

gật đầu đồng ý

HẠM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

飽きる

あきる

A

chán, ngán ngẩm

BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

握る

にぎる

A

nắm, giữ

ÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

向かう

むかう

A

hướng tới

HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

くっつく

9
Q

浮く

うく

A

nổi, lơ lửng

PHÙ

9
Q

重ねる

かさねる

A

chồng chất

TRỌNG

10
Q

囲む

かこむ

A

vây quanh, bao bọc

VI

10
Q

縛る

しばる

A

buộc, ràng buộc

PHƯỢC

10
Q

追う

おう

A

đuổi theo

TRUY

11
Q

扱う

あつかう

A

đối xử, đãi ngộ

TRÁP

12
Q

支払う

しはらう

A

chi trả, thanh toán

CHI PHẤT

13
Q

好む

このむ

14
食う | くう
ăn (xơi, chén,...) | THỰC
14
指す | さす
chỉ, ám chỉ [điều gì đó] | CHỈ
15
示す | しめす
hiện ra, chỉ ra, cho thấy | THỊ
16
語る | かたる
kể lại, thuật lại, kể chuyện | NGỮ
17
過ごす | すごす
trải qua | QUÁ
18
延ばす | のばす
lùi, trì hoãn | DUYÊN
18
求める | もとめる
tìm kiếm | CẦU
18
目指す | めざす
nhắm vào | MỤC CHỈ
19
苛める | いじめる
bắt nạt | HÀ
19
可愛がる | かわいがる
nâng niu, yêu thương | KHẢ ÁI