第2部ー1課:和語動詞 Flashcards

1
Q

生える

はえる

A

mọc lên

SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

冷める

さめる

A

nguội đi, lạnh đi

LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

燃える

もえる

A

cháy

NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

輝く

かがやく

A

chói, toả sáng

HUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

目立つ

めだつ

A

nổi bật

MỤC LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

頼る

たよる

A

phục thuộc, dựa vào

LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

黙る

だまる

A

im lặng, trật tự, nín

MẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

効く

きく

A

hiệu quả

HIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

溜まる

たまる

A

đọng, dồn, ứ lại

LỰU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

代わる

かわる

A

thay thế

ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

叫ぶ

さけぶ

A

la hét, ré lên

KHIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

頷く

うなずく

A

gật đầu đồng ý

HẠM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

飽きる

あきる

A

chán, ngán ngẩm

BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

握る

にぎる

A

nắm, giữ

ÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

向かう

むかう

A

hướng tới

HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

くっつく

A

dính chặt

9
Q

浮く

うく

A

nổi, lơ lửng

PHÙ

9
Q

重ねる

かさねる

A

chồng chất

TRỌNG

10
Q

囲む

かこむ

A

vây quanh, bao bọc

VI

10
Q

縛る

しばる

A

buộc, ràng buộc

PHƯỢC

10
Q

追う

おう

A

đuổi theo

TRUY

11
Q

扱う

あつかう

A

đối xử, đãi ngộ

TRÁP

12
Q

支払う

しはらう

A

chi trả, thanh toán

CHI PHẤT

13
Q

好む

このむ

A

thích

HẢO

14
Q

食う

くう

A

ăn (xơi, chén,…)

THỰC

14
Q

指す

さす

A

chỉ, ám chỉ [điều gì đó]

CHỈ

15
Q

示す

しめす

A

hiện ra, chỉ ra, cho thấy

THỊ

16
Q

語る

かたる

A

kể lại, thuật lại, kể chuyện

NGỮ

17
Q

過ごす

すごす

A

trải qua

QUÁ

18
Q

延ばす

のばす

A

lùi, trì hoãn

DUYÊN

18
Q

求める

もとめる

A

tìm kiếm

CẦU

18
Q

目指す

めざす

A

nhắm vào

MỤC CHỈ

19
Q

苛める

いじめる

A

bắt nạt

19
Q

可愛がる

かわいがる

A

nâng niu, yêu thương

KHẢ ÁI