第2部ー1課:和語動詞 Flashcards
(34 cards)
1
Q
生える
はえる
A
mọc lên
SINH
2
Q
冷める
さめる
A
nguội đi, lạnh đi
LÃNH
2
Q
燃える
もえる
A
cháy
NHIÊN
3
Q
輝く
かがやく
A
chói, toả sáng
HUY
3
Q
目立つ
めだつ
A
nổi bật
MỤC LẬP
4
Q
頼る
たよる
A
phục thuộc, dựa vào
LẠI
4
Q
黙る
だまる
A
im lặng, trật tự, nín
MẶC
5
Q
効く
きく
A
hiệu quả
HIỆU
6
Q
溜まる
たまる
A
đọng, dồn, ứ lại
LỰU
7
Q
代わる
かわる
A
thay thế
ĐẠI
8
Q
叫ぶ
さけぶ
A
la hét, ré lên
KHIẾU
8
Q
頷く
うなずく
A
gật đầu đồng ý
HẠM
8
Q
飽きる
あきる
A
chán, ngán ngẩm
BÃO
9
Q
握る
にぎる
A
nắm, giữ
ÁC
9
Q
向かう
むかう
A
hướng tới
HƯỚNG
9
Q
くっつく
A
dính chặt
9
Q
浮く
うく
A
nổi, lơ lửng
PHÙ
9
Q
重ねる
かさねる
A
chồng chất
TRỌNG
10
Q
囲む
かこむ
A
vây quanh, bao bọc
VI
10
Q
縛る
しばる
A
buộc, ràng buộc
PHƯỢC
10
Q
追う
おう
A
đuổi theo
TRUY
11
Q
扱う
あつかう
A
đối xử, đãi ngộ
TRÁP
12
Q
支払う
しはらう
A
chi trả, thanh toán
CHI PHẤT
13
Q
好む
このむ
A
thích
HẢO
14
食う
| くう
ăn (xơi, chén,...)
| THỰC
14
指す
| さす
chỉ, ám chỉ [điều gì đó]
| CHỈ
15
示す
| しめす
hiện ra, chỉ ra, cho thấy
| THỊ
16
語る
| かたる
kể lại, thuật lại, kể chuyện
| NGỮ
17
過ごす
| すごす
trải qua
| QUÁ
18
延ばす
| のばす
lùi, trì hoãn
| DUYÊN
18
求める
| もとめる
tìm kiếm
| CẦU
18
目指す
| めざす
nhắm vào
| MỤC CHỈ
19
苛める
| いじめる
bắt nạt
| HÀ
19
可愛がる
| かわいがる
nâng niu, yêu thương
| KHẢ ÁI