第2部ー2課:漢語動詞 Flashcards
(36 cards)
発明する
はつめいする
phát minh
PHÁT MINH
製造する
せいぞうする
sản xuất, chế tạo
CHẾ TẠO
印刷する
いんさつする
in ấn
ẤN XOÁT
制作する
せいさくする
chế tác
CHẾ TÁC
出版する
しゅっぱんする
xuất bản
XUẤT BẢN
反省する
はんせいする
kiểm điểm
PHẢN TỈNH
想像する
そうぞうする
tưởng tượng
TƯỞNG TƯỢNG
歓迎する
かんげいする
hoan nghênh, chào đón
HOAN NGHÊNH
評価する
ひょうかする
đánh giá
BÌNH GIÁ
回収する
かいしゅうする
thu hồi
HỒI THU
訓練する
くんれんする
huấn luyện, rèn luyện
HUẤN LUYỆN
経営する
けいえいする
kinh doanh
KINH DOANH
管理する
かんりする
quản lý
QUẢN LÍ
判断する
はんだんする
xem xét, suy xét
PHÁN ĐOẠN
選択する
せんたくする
lựa chọn
TUYỂN TRẠCH
防止する
ぼうしする
ngăn chặn
PHÒNG CHỈ
解決する
かいけつする
giải quyết
GIẢI QUYẾT
交換する
こうかんする
đổi
GIAO HOÁN
訪問する
ほうもんする
đến thăm
PHÓNG VẤN
[彼の意見に]賛成する
さんせいする
đồng tình, phê duyệt [ý kiến của anh ấy]
TÁN THÀNH
使用する
しようする
sử dụng
SỬ DỤNG
[英語を日本語に]翻訳する
ほんやくする
dịch [tiếng Anh sang tiếng Nhật]
PHIÊN DỊCH
報告する
ほうこくする
báo cáo
BÁO CÁO
主張する
しゅちょうする
khẳng định
CHỦ TRƯƠNG