第2部ー2課:漢語動詞 Flashcards

(36 cards)

1
Q

発明する

はつめいする

A

phát minh

PHÁT MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

製造する

せいぞうする

A

sản xuất, chế tạo

CHẾ TẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

印刷する

いんさつする

A

in ấn

ẤN XOÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

制作する

せいさくする

A

chế tác

CHẾ TÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

出版する

しゅっぱんする

A

xuất bản

XUẤT BẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

反省する

はんせいする

A

kiểm điểm

PHẢN TỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

想像する

そうぞうする

A

tưởng tượng

TƯỞNG TƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

歓迎する

かんげいする

A

hoan nghênh, chào đón

HOAN NGHÊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

評価する

ひょうかする

A

đánh giá

BÌNH GIÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

回収する

かいしゅうする

A

thu hồi

HỒI THU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

訓練する

くんれんする

A

huấn luyện, rèn luyện

HUẤN LUYỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

経営する

けいえいする

A

kinh doanh

KINH DOANH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

管理する

かんりする

A

quản lý

QUẢN LÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

判断する

はんだんする

A

xem xét, suy xét

PHÁN ĐOẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

選択する

せんたくする

A

lựa chọn

TUYỂN TRẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

防止する

ぼうしする

A

ngăn chặn

PHÒNG CHỈ

2
Q

解決する

かいけつする

A

giải quyết

GIẢI QUYẾT

2
Q

交換する

こうかんする

A

đổi

GIAO HOÁN

2
Q

訪問する

ほうもんする

A

đến thăm

PHÓNG VẤN

3
Q

[彼の意見に]賛成する

さんせいする

A

đồng tình, phê duyệt [ý kiến của anh ấy]

TÁN THÀNH

3
Q

使用する

しようする

A

sử dụng

SỬ DỤNG

3
Q

[英語を日本語に]翻訳する

ほんやくする

A

dịch [tiếng Anh sang tiếng Nhật]

PHIÊN DỊCH

3
Q

報告する

ほうこくする

A

báo cáo

BÁO CÁO

3
Q

主張する

しゅちょうする

A

khẳng định

CHỦ TRƯƠNG

3
[彼女に]協力する | きょうりょくする
hợp tác [với cô ấy] | HIỆP LỰC
3
[大阪に]出張する | しゅっちょうする
đi công tác [ở Osaka] | XUẤT TRƯƠNG
3
[ルールに]違反する | いはんする
vi phạm [quy tắc, quy định] | VI PHẢN
3
[中国の会社に]注目する | ちゅうもくする
chú ý [các công ty TQ] | CHÚ MỤC
3
[色が]変化する | へんかする
[màu sắc] thay đổi | BIẾN HOÁ
3
[電車が]停止する | ていしする
[tàu điện] ngừng lại | ĐÌNH CHỈ
3
[技術が]進歩する | しんぽする
[kỹ thuật] tiến bộ | TIẾN BỘ
3
[経済が]発展する | はってんする
[kinh tế] phát triển | PHÁT TRIỂN
3
[大きな問題が]が存在する | そんざいする
[vấn đề lớn] tồn tại | TỒN TẠI
3
[社長が]引退する | いんたいする
[chủ tịch] nghỉ hưu | DẪN THỐI
4
[よく考えて]行動する | こうどうする
[nghĩ kỹ rồi] hành động | HÀNH ĐỘNG
5
[夜に]活動する | かつどうする
hoạt động [vào buổi đêm] | HOẠT ĐỘNG