14課:仕事2:コンピューター、郵便、電話など Flashcards

1
Q

スイッチを入れる

いれる

A

bật công tắc

NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

マウス

A

chuột máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ボタン

A

nút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

クリックする

A

nháy chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ファイルを閉じる

とじる

A

đóng file

BẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

画面を表示する

がめんをひょうじする

A

hiển thị màn hình

DIỆN HOẠ - HIỂN THỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

入力する

にゅうりょく

A

nhập liệu

NHẬP LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

文字

もじ

A

chữ cái, văn tự

VĂN TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

数字

すうじ

A

chữ số, số liệu

SỐ TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

パスワード

A

mật khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

確認

かくにん

A

xác nhận

XÁC NHẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

メール

A

mail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

チェックする

A

kiểm tra, đối chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ウェブサイト(サイト)

A

website

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ホームページ

A

trang chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

インターネット

A

internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

纏める

まとめる

A

tóm tắt

TRIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

サービス

A

dịch vụ

16
Q

文章

ぶんしょう

A

câu văn, đoạn văn

VĂN CHƯƠNG

17
Q

マスターする

A

nắm vững, thuần thục

18
Q

基本

きほん

A

cơ bản

CƠ BẢN

18
Q

書類

しょるい

A

tài liệu, hồ sơ

THƯ LOẠI

18
Q

郵送する

ゆうそうする

A

gửi bằng đường bưu điện

BƯU TỐNG

18
Q

速達

そくたつ

A

chuyển phát nhanh

TỐC ĐẠT

18
Q

届く

とどく

A

[thư] đến

GIỚI

18
Q

配達する

はいたつする

A

chuyển phát

PHỐI ĐẠT

19
Q

郵便

ゆうびん

A

bưu phẩm, bưu điện

BƯU TIẸN

19
Q

繋がる

つながる

A

kết nối, liên hệ

HỆ

20
Q

切れる

きれる

A

bị đứt, bị cắt

THIẾT

21
Q

喋る

しゃべる

A

nói chuyện

ĐIỆP

22
Q

連絡

れんらく

A

liên lạc

LIÊN LẠC

22
Q

携帯電話

けいたいでんわ

A

điện thoại di động

HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI

23
Q

電源

でんげん

A

nguồn điện

ĐIỆN NGUYÊN

23
Q

マナー

A

phép ứng xử, cung cách

23
Q

守る

まもる

A

tuân theo, giữ

THỦ

23
Q

メッセージ

A

tin nhắn

23
Q

残す

のこす

A

để lại

TÀN

23
Q

再生する

さいせいする

A

phát lại, dùng lại, …

TÁI SINH

23
Q

郵便番号

ゆうびんばんごう

A

mã bưu điện

BƯU TIỆN PHIÊN HIỆU

23
Q

送料

そうりょう

A

phí vận chuyển

TỐNG LIỆU

24
Q

ファックス

A

fax

24
Q

宅配便

たくはいびん

A

dịch vụ giao hàng tận nhà

TRẠCH PHỐI TIỆN

25
Q

航空便

こうくうびん

A

gửi bằng đường hàng không

HÀNG KHÔNG TIÊN

26
Q

船便

ふなびん

A

gửi bằng đường tàu, đường biển

THUYỀN TIỆN