8課:趣味と旅行1:スポーツ、芸術 Flashcards
(48 cards)
1
Q
開始
かいし
A
(KHAITHỦY) sự bắt đầu
2
Q
選手
せんしゅ
A
(TUYỂN THỦ) tuyển thủ
3
Q
活躍
かつやく
A
(HOẠT DƯỢC) thành công, hoạt động
4
Q
期待する
きたい
A
(KÌ ĐÃI) kỳ vọng, hy vọng
5
Q
チーム
A
Team, đội
6
Q
応援する
おうえん
A
(ỨNG VIỆN) cổ động
7
Q
出場する
しゅつじょうする
A
(XUẤT TRƯỜNG) tham dự, tham gia
8
Q
ボール
A
Trái banh
9
Q
投げる
なげる
A
(ĐẦU) bắn, ném
10
Q
打つ
うつ
A
(ĐẢ) đánh
11
Q
蹴る
ける
A
(XÚC) xúc, đá
12
Q
優勝
ゆうしょう
A
(ƯU THẮNG) chiến thắng, vô địch
13
Q
争う
あらそう
A
(TRANH) đấu tranh
14
Q
負ける
まける
A
(PHỤ) thua
15
Q
悔しい
くやしい
A
(HỐI) đáng tiếc, tiếc nuối
16
Q
代表
だいひょう
A
(ĐẠI BIỂU) đại diện, đại biểu
17
Q
トレーニング
A
Training
18
Q
コース
A
Khóa học, chặng đường
19
Q
トップ
A
đầu tiên, vị trí cao nhất
20
Q
ゴールする
A
về đích, kết thúc
21
Q
諦める
あきらめる
A
(ĐẾ) từ bỏ, bỏ cuộc
22
Q
記録を破る
きろくをやぶる
A
(KỶ LỤC - PHÁ) phá kỷ lục
23
Q
芸術に興味がある
げいじゅつにきょうみがある
A
(NGHỆ THUẬT - HƯNG VỊ) có hứng thú/ quan tâm đến nghệ thuật
24
Q
一流
いちりゅう
A
(NHẤT LƯU) bậc nhất, hạng nhất
25
作家
さっか
(TÁC GIA) nhà văn, tác giả
26
画家
がか
(HỌA GIA) họa sĩ
27
音楽家
おんがくか
(ÂM NHẠC GIA) nhạc sĩ
28
才能
さいのう
(TÀI NĂNG) tài năng, năng khiếu
29
監督
かんとく
(GIÁM ĐỐC) đạo diễn
30
人気
にんき
(NHÂN KHÍ) được hâm mộ
31
俳優
はいゆう
(BÀI ƯU) diễn viên, diễn viên điện ảnh
32
女優
じょゆう
(NỮ ƯU) nữ diễn viên
33
お勧め
おすすめ
(KHUYẾN) gợi ý, đề xuất
34
作品
さくひん
(TÁC PHẨM) tác phẩm
35
ストーリー
câu chuyện
36
単純
たんじゅん
(ĐƠN THUẦN) đơn giản
37
表現する
ひょうげんする
(BIỂU HIỆN) thể hiện, diễn tả
38
喜び
よろこび
(HỈ) niềm vui
39
悲しみ
かなしみ
(BI) nỗi buồn, sự đau thương
40
感情
かんじょう
(CẢM TÌNH) cảm xúc, tình cảm
41
楽器
がっき
(NHẠC KHÍ) nhạc cụ, nhạc khí
42
プロ
sự chuyên nghiệp
43
演奏
えんそう
(DIỄN TẤU) buổi biểu diễn
44
感想
かんそう
(CẢM TƯỞNG) cảm tưởng, ấn tượng
45
コンクール
chuyến lưu diễn, cuộc thi âm nhạc
46
演劇(を見ます)
えんげき
(DIỄN KỊCH) vở kịch, diễn kịch
47
絵画(を見ます)
かいが
(HỘI HỌA) bức tranh, hội hoa
48
アニメ
phim hoạt hình