8課:趣味と旅行1:スポーツ、芸術 Flashcards

(48 cards)

1
Q

開始
かいし

A

(KHAITHỦY) sự bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

選手
せんしゅ

A

(TUYỂN THỦ) tuyển thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

活躍
かつやく

A

(HOẠT DƯỢC) thành công, hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

期待する
きたい

A

(KÌ ĐÃI) kỳ vọng, hy vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

チーム

A

Team, đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

応援する
おうえん

A

(ỨNG VIỆN) cổ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

出場する
しゅつじょうする

A

(XUẤT TRƯỜNG) tham dự, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ボール

A

Trái banh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

投げる
なげる

A

(ĐẦU) bắn, ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

打つ
うつ

A

(ĐẢ) đánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

蹴る
ける

A

(XÚC) xúc, đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

優勝
ゆうしょう

A

(ƯU THẮNG) chiến thắng, vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

争う
あらそう

A

(TRANH) đấu tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

負ける
まける

A

(PHỤ) thua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

悔しい
くやしい

A

(HỐI) đáng tiếc, tiếc nuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

代表
だいひょう

A

(ĐẠI BIỂU) đại diện, đại biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

トレーニング

A

Training

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

コース

A

Khóa học, chặng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

トップ

A

đầu tiên, vị trí cao nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ゴールする

A

về đích, kết thúc

21
Q

諦める
あきらめる

A

(ĐẾ) từ bỏ, bỏ cuộc

22
Q

記録を破る
きろくをやぶる

A

(KỶ LỤC - PHÁ) phá kỷ lục

23
Q

芸術に興味がある
げいじゅつにきょうみがある

A

(NGHỆ THUẬT - HƯNG VỊ) có hứng thú/ quan tâm đến nghệ thuật

24
Q

一流
いちりゅう

A

(NHẤT LƯU) bậc nhất, hạng nhất

25
作家 さっか
(TÁC GIA) nhà văn, tác giả
26
画家 がか
(HỌA GIA) họa sĩ
27
音楽家 おんがくか
(ÂM NHẠC GIA) nhạc sĩ
28
才能 さいのう
(TÀI NĂNG) tài năng, năng khiếu
29
監督 かんとく
(GIÁM ĐỐC) đạo diễn
30
人気 にんき
(NHÂN KHÍ) được hâm mộ
31
俳優 はいゆう
(BÀI ƯU) diễn viên, diễn viên điện ảnh
32
女優 じょゆう
(NỮ ƯU) nữ diễn viên
33
お勧め おすすめ
(KHUYẾN) gợi ý, đề xuất
34
作品 さくひん
(TÁC PHẨM) tác phẩm
35
ストーリー
câu chuyện
36
単純 たんじゅん
(ĐƠN THUẦN) đơn giản
37
表現する ひょうげんする
(BIỂU HIỆN) thể hiện, diễn tả
38
喜び よろこび
(HỈ) niềm vui
39
悲しみ かなしみ
(BI) nỗi buồn, sự đau thương
40
感情 かんじょう
(CẢM TÌNH) cảm xúc, tình cảm
41
楽器 がっき
(NHẠC KHÍ) nhạc cụ, nhạc khí
42
プロ
sự chuyên nghiệp
43
演奏 えんそう
(DIỄN TẤU) buổi biểu diễn
44
感想 かんそう
(CẢM TƯỞNG) cảm tưởng, ấn tượng
45
コンクール
chuyến lưu diễn, cuộc thi âm nhạc
46
演劇(を見ます) えんげき
(DIỄN KỊCH) vở kịch, diễn kịch
47
絵画(を見ます) かいが
(HỘI HỌA) bức tranh, hội hoa
48
アニメ
phim hoạt hình