10課:趣味と旅行3:旅行 Flashcards

1
Q

休暇

きゅうか

A

kỳ nghỉ, nghỉ ngơi

HƯU HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

休憩

きゅうけい

A

nghỉ giải lao, nghỉ ngơi

HƯU KẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ツアー

A

chuyến du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

申し込む

もうしこむ

A

đăng ký

THÂN VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

キャンセル

A

hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ガイド

A

hướng dẫn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

観光

かんこう

A

du lịch, tham quan

QUAN QUANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

詳しい

くわしい

A

chi tiết, cụ thể, rõ ràng

TƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

迷う

まよう

A

lúng túng, (lạc đường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(お金を)両替する

りょうがえする

A

đổi (tiền)

LƯỠNG THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

お土産

おみやげ

A

quà lưu niệm, quà tặng

THỔ SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

名物

めいぶつ

A

đặc sản

DANH VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

風景

ふうけい

A

phong cảnh

PHONG CẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

感動する

かんどうする

A

xúc động, cảm động

CẢM ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

温泉

おんせん

A

suối nước nóng

ÔN TUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

のんびりする

A

thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

リラックスする

A

nghỉ ngơi, thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

思い出(に残る)

おもいで

A

hồi ức, kỷ niệm, sự nhớ lại

TƯ XUẤT

19
Q

記憶(に残る)

きおく

A

ký ức

KÝ ỨC

20
Q

残る

のこる

A

còn lại, sót lại

TÀN

21
Q

集合する

しゅうごうする

A

tập trung, tập hợp

TẬP HỢP

22
Q

移動する

いどうする

A

di chuyển

DI ĐỘNG

23
Q

チェックインする

A

checkin, làm thủ tục vào

24
Q

検査する

けんさする

A

kiểm tra

KIỂM TRA

25
Q

国内線

こくないせん

A

đường bay nội địa

QUỐC NỘI TUYẾN

26
Q

国際線

こくさいせん

A

đường bay quốc tế

QUỐC TẾ TUYẾN

27
Q

満員

まんいん

A

đông người

MÃN VIÊN

28
Q

ドライブ(をする)

A

lái xe

29
Q

道路

どうろ

A

con đường

ĐẠO LỘ

30
Q

(道路が)混雑する

こんざつする

A

hỗn tạp, đông đúc

HỖN TẠP

31
Q

(道路が)渋滞する

じゅうたいする

A

sự kẹt xe, tắc nghẽn giao thông

SÁP TRỆ

32
Q

スピード

A

tốc độ

33
Q

速度

そくど

A

nhịp độ, tốc độ

TỐC ĐỘ

34
Q

のろのろ

A

chậm chạp

35
Q

信号

しんごう

A

đèn tín hiệu

TÍN HIỆU

36
Q

酔う

よう

A

say (xe, tàu, rượu,…)

TÚY

37
Q

草臥れる

くたびれる

A

kiệt sức, mệt mỏi

THẢO NGỌA

38
Q

無事(に)

ぶじ

A

bình an, vô sự

VÔ SỰ

39
Q

到着する

とうちゃくする

A

đến nơi

ĐÁO TRỨ

40
Q

チケット

A

41
Q

パスポート

A

hộ chiếu

42
Q

シートベルト

A

dây an toàn

43
Q

締める

しめる

A

buộc, thắt, vặn

ĐẾ