1課:人間関係1:家族と友達、性格 Flashcards

1
Q

長男 
ちょうなん

A

(TRƯỞNG NAM) con trai trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

長女 
ちょうじょ

A

(TRƯỞNG NỮ) con gái trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

末っ子 
すえっこ

A

(MẠT TỬ) con út

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

一人っ子 
ひとりっこ

A

(NHẤT NHÂN TỬ) con một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

従姉妹 

いとこ

A

(TÙNG TỶ MUỘI) anh em họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

そっくり

A

giống nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

双子 
ふたご

A

(SONG TỬ) cặp song sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

親戚 
しんせき

A

(THÂN THÍCH) bà con, họ hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q


なか

A

(TRỌNG) mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

夫婦
ふうふ

A

(PHU PHỤ) vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

親友
しんゆう

A

(THÂN HỮU) bạn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

親しい
したしい

A

(THÂN) thân thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

友人
ゆうじん

A

(HỮU NHÂN) bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

恋人
こいびと

A

(LUYẾN NHÂN) người yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

仲間
なかま

A

(TRỌNG GIAN) đồng nghiệp, bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

相手
あいて

A

(TƯƠNG THỦ) đối phương, đối thủ, đối tác

17
Q

知り合い
しりあい

A

(TRI HỢP) người quen

18
Q

性格
せいかく

A

(TÍNH CÁCH) tính cách

19
Q

男っぽい
おとこっぽい

A

(NAM) nam tính

20
Q

子供っぽい
こどもっぽい

A

(TỬ CUNG) tính trẻ con

21
Q

大人しい
おとなしい

A

(ĐẠI NHÂN) trầm tính

22
Q

だらしない

A

luộm thuộm, bừa bộn

23
Q

意地悪(な) 
いじわる 

A

(Ý ĐỊA ÁC) xấu tính

24
Q

素直(な) 
すなお

A

(TỐ TRỰC) dễ tính

25
Q

正直(な) 
しょうじき

A

(CHÍNH TRỰC) thẳng thắn, thật thà

26
Q

細かい 
こまかい

A

(TẾ) cẩn thận

27
Q

乱暴(な) 
らんぼう

A

(LOẠN BẠO) bạo lực, thô lỗ

28
Q

我儘(な) 
わがまま

A

(NGÃ TẪN) ích kỉ

29
Q

積極的(な) 
せっきょくてき

A

(TÍCH CỰC ĐÍCH) lạc quan

30
Q

落ち着いた 
おちついた

A

(LẠC TRỨ) điềm tĩnh

31
Q

きちんとした

A

gọn gàng

32
Q

思いやり 
おもいやり

A

(TƯ) sự quan tâm

33
Q

変わった 
かわった

A

(BIẾN) khác lạ

34
Q

ユーモア

A

khiếu hài hước

35
Q

勇気 
ゆうき

A

(DŨNG KHÍ) lòng can đảm

36
Q

冗談 
じょうだん

A

(NHŨNG ĐÀM) câu nói đùa

37
Q

自慢 
じまん

A

(TỰ MẠN) sự khoác lác