1課:人間関係1:家族と友達、性格 Flashcards
(37 cards)
1
Q
長男
ちょうなん
A
(TRƯỞNG NAM) con trai trưởng
2
Q
長女
ちょうじょ
A
(TRƯỞNG NỮ) con gái trưởng
3
Q
末っ子
すえっこ
A
(MẠT TỬ) con út
4
Q
一人っ子
ひとりっこ
A
(NHẤT NHÂN TỬ) con một
5
Q
従姉妹
いとこ
A
(TÙNG TỶ MUỘI) anh em họ
6
Q
そっくり
A
giống nhau
7
Q
双子
ふたご
A
(SONG TỬ) cặp song sinh
8
Q
親戚
しんせき
A
(THÂN THÍCH) bà con, họ hàng
9
Q
仲
なか
A
(TRỌNG) mối quan hệ
10
Q
夫婦
ふうふ
A
(PHU PHỤ) vợ chồng
11
Q
親友
しんゆう
A
(THÂN HỮU) bạn thân
12
Q
親しい
したしい
A
(THÂN) thân thiết
13
Q
友人
ゆうじん
A
(HỮU NHÂN) bạn bè
14
Q
恋人
こいびと
A
(LUYẾN NHÂN) người yêu
15
Q
仲間
なかま
A
(TRỌNG GIAN) đồng nghiệp, bạn bè
16
Q
相手
あいて
A
(TƯƠNG THỦ) đối phương, đối thủ, đối tác
17
Q
知り合い
しりあい
A
(TRI HỢP) người quen
18
Q
性格
せいかく
A
(TÍNH CÁCH) tính cách
19
Q
男っぽい
おとこっぽい
A
(NAM) nam tính
20
Q
子供っぽい
こどもっぽい
A
(TỬ CUNG) tính trẻ con
21
Q
大人しい
おとなしい
A
(ĐẠI NHÂN) trầm tính
22
Q
だらしない
A
luộm thuộm, bừa bộn
23
Q
意地悪(な)
いじわる
A
(Ý ĐỊA ÁC) xấu tính
24
Q
素直(な)
すなお
A
(TỐ TRỰC) dễ tính
25
正直(な)
しょうじき
(CHÍNH TRỰC) thẳng thắn, thật thà
26
細かい
こまかい
(TẾ) cẩn thận, chi tiết
27
乱暴(な)
らんぼう
(LOẠN BẠO) bạo lực, thô lỗ
28
我儘(な)
わがまま
(NGÃ TẪN) ích kỉ
29
積極的(な)
せっきょくてき
(TÍCH CỰC ĐÍCH) lạc quan
30
落ち着いた
おちついた
(LẠC TRỨ) điềm tĩnh
31
きちんとした
gọn gàng
32
思いやり
おもいやり
(TƯ) sự quan tâm
33
変わった
かわった
(BIẾN) khác lạ
34
ユーモア
khiếu hài hước
35
勇気
ゆうき
(DŨNG KHÍ) lòng can đảm
36
冗談
じょうだん
(NHŨNG ĐÀM) câu nói đùa
37
自慢
じまん
(TỰ MẠN) sự khoác lác