1課:人間関係1:家族と友達、性格 Flashcards

(37 cards)

1
Q

長男 
ちょうなん

A

(TRƯỞNG NAM) con trai trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

長女 
ちょうじょ

A

(TRƯỞNG NỮ) con gái trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

末っ子 
すえっこ

A

(MẠT TỬ) con út

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

一人っ子 
ひとりっこ

A

(NHẤT NHÂN TỬ) con một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

従姉妹 

いとこ

A

(TÙNG TỶ MUỘI) anh em họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

そっくり

A

giống nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

双子 
ふたご

A

(SONG TỬ) cặp song sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

親戚 
しんせき

A

(THÂN THÍCH) bà con, họ hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q


なか

A

(TRỌNG) mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

夫婦
ふうふ

A

(PHU PHỤ) vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

親友
しんゆう

A

(THÂN HỮU) bạn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

親しい
したしい

A

(THÂN) thân thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

友人
ゆうじん

A

(HỮU NHÂN) bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

恋人
こいびと

A

(LUYẾN NHÂN) người yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

仲間
なかま

A

(TRỌNG GIAN) đồng nghiệp, bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

相手
あいて

A

(TƯƠNG THỦ) đối phương, đối thủ, đối tác

17
Q

知り合い
しりあい

A

(TRI HỢP) người quen

18
Q

性格
せいかく

A

(TÍNH CÁCH) tính cách

19
Q

男っぽい
おとこっぽい

A

(NAM) nam tính

20
Q

子供っぽい
こどもっぽい

A

(TỬ CUNG) tính trẻ con

21
Q

大人しい
おとなしい

A

(ĐẠI NHÂN) trầm tính

22
Q

だらしない

A

luộm thuộm, bừa bộn

23
Q

意地悪(な) 
いじわる 

A

(Ý ĐỊA ÁC) xấu tính

24
Q

素直(な) 
すなお

A

(TỐ TRỰC) dễ tính

25
正直(な)  しょうじき
(CHÍNH TRỰC) thẳng thắn, thật thà
26
細かい  こまかい
(TẾ) cẩn thận, chi tiết
27
乱暴(な)  らんぼう
(LOẠN BẠO) bạo lực, thô lỗ
28
我儘(な)  わがまま
(NGÃ TẪN) ích kỉ
29
積極的(な)  せっきょくてき
(TÍCH CỰC ĐÍCH) lạc quan
30
落ち着いた  おちついた
(LẠC TRỨ) điềm tĩnh
31
きちんとした
gọn gàng
32
思いやり  おもいやり
(TƯ) sự quan tâm
33
変わった  かわった
(BIẾN) khác lạ
34
ユーモア
khiếu hài hước
35
勇気  ゆうき
(DŨNG KHÍ) lòng can đảm
36
冗談  じょうだん
(NHŨNG ĐÀM) câu nói đùa
37
自慢  じまん
(TỰ MẠN) sự khoác lác