18課:自然1:季節と天気、地理 Flashcards

1
Q

気温

きおん

A

nhiệt độ

KHÍ ÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

確率

かくりつ

A

xác suất

XÁC SUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

超える

こえる

A

vượt quá

SIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

パーセント

A

phần trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かみなり

A

sấm set

LÔI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

近付く

ちかづく

A

đến gần

CẬN PHÓ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あらし

A

cơn bão

LAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

激しく

はげしく

A

gay gắt, dữ dội, khốc liệt

KÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

にじ

A

cầu vồng

HỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

湿度

しつど

A

độ ẩm

THẤP ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

乾燥する

かんそうする

A

khô, khô hạn

KIỀN TÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

明ける

あける

A

rạng sáng, mở ra

MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

太陽

たいよう

A

mặt trời

THÁI DƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

眩しい

まぶしい

A

sáng rực, chói

HUYỄN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

沈む

しずむ

A

lặn, xế tà

TRẦM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

四季

しき

A

bốn mùa

TỨ QUÝ

12
Q

爽やかな

さわやかな

A

dễ chịu, thoải mái

SẢNG

13
Q

大陸

たいりく

A

lục địa

ĐẠI LỤC

13
Q

蒸し暑い

むしあつい

A

oi bức

CHƯNG THỬ

14
Q

渡る

わたる

A

đi qua, băng qua

ĐỘ

14
Q

梅雨

つゆ

A

mùa mưa

MAI VŨ

15
Q

砂漠

さばく

A

sa mạc

SA MẠC

16
Q

爆発する

ばくはつする

A

bùng nổ, nổ, bộc phát

BẠO PHÁT

16
Q

流れる

ながれる

A

chảy, trôi

LƯU

17
Q

溢れる

あふれる

A

ngập, tràn

DẬT

18
Q

たき

A

thác nước

LANG

19
Q

眺める

ながめる

A

ngắm, nhìn

THIẾU

19
Q

みずうみ

A

hồ

HỒ

19
Q

農業

のうぎょう

A

nông nghiệp, ngành nông nghiệp

NÔNG NGHIỆP

20
Q

浮かぶ

うかぶ

A

trôi nổi, nổi lên

PHÙ

21
Q

離れる

はなれる

A

xa rời, cách ly

LY

21
Q

盛んな

さかんな

A

hưng thịnh, ưa chuộng

THỊNH

22
Q

都会

とかい

A

đô thị

ĐÔ HỘI

22
Q

地域

ちいき

A

khu vực, vùng

ĐỊA VỰC

22
Q

地方

ちほう

A

địa phương, vùng quê

ĐỊA PHƯƠNG

23
Q

故郷

こきょう

A

quê hương

CỐ HƯƠNG

23
Q

田舎

いなか

A

quê nhà, thôn quê

ĐIỀN XÁ

24
Q

故郷

ふるさと

A

quê hương

CỐ HƯƠNG

24
Q

懐かしい

なつかしい

A

nhớ, hoài niệm

HOÀI