Đề 🌝 Flashcards

(30 cards)

1
Q

Package (n)

A

Gói hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Caravan (n)

A

Xe nhà lưu động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Slash (v)

A

Giảm mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Long-haul

A

Đường chặng dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Affordable (adj)

A

(Giá cả) phải chăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mellenium (n)

A

Thiên niên kỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Deal (n)

A

Thoả thuận, sự giao dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Profoundly (adj)

A

Một cách sâu sắc, uyên thâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Dismish (v)

A

Làm giảm bớt, suy giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Self-absorbed (adj)

A

Quá chú tâm vào bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bombard with (v)

A

Tấn công dồn dập ( bằng câu hỏi, thông tin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Child-rearing (n)

A

Sự nuôi dạy con cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Breastfeeding (n)

A

Việc cho con bún bằng sữa mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Arrangement (n)

A

Sự sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Attachment (n)

A

Sự gắn bó, tài liệu đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Complicate (v)

A

Làm cho phức tạp

17
Q

Uncertain (v)

A

Không chắc chắn, không rõ ràng

18
Q

Sensitive (adj)

A

Nhạy cảm, dễ tổn thương

19
Q

Defect (n)

A

Khuyết điểm

20
Q

Pedophile (n)

A

Kẻ ấu dâm

21
Q

Abduction (n)

A

Sự bắt cóc

22
Q

Hazard (n)

A

Mối nguy hiểm

23
Q

Heghten (v)

A

Làm tăng thêm

24
Q

Supervision (n)

A

Sự giám sát

25
Guilt (n)
Tội lỗi, cảm giác tội lỗi
26
Sour (v)
Làm xấu đi (mqh)
27
Overcompenstage (v)
Bù đắp quá mức
28
Stigmatize with (v)
Kì thị, coi thường
29
Inundate with (v)
Tràn ngập, quá tải bởi
30
Compatible with (adj)
Tương thích, thúch hợp với