từ vựng 17 Flashcards
(100 cards)
1
Q
stages
A
giai đoạn
1
Q
proposal
A
đề xuất
2
Q
surprise
A
sự ngạc nhiên
2
Q
otherwise
A
nếu không thì
3
Q
suggest
A
gợi ý
3
Q
backpack
A
balo
4
Q
tease out
A
trêu chọc
5
Q
device
A
thiết bị
5
Q
suburb
A
vùng ngoại ô
6
Q
soft drink
A
nước giải khát
7
Q
blossoms
A
nở hoa
8
Q
lady
A
quý bà
9
Q
as well as
A
cũng như
10
Q
cast
A
dàn diễn viên
10
Q
reveal
A
tiết lộ
10
Q
portray
A
miêu tả
11
Q
settle down
A
ổn định
11
Q
come to
A
nảy ra ý tưởng
12
Q
make off
A
trốn thoát
12
Q
come off
A
thành công
13
Q
take on somebody
A
thuê ai đó làm việc
14
Q
put on
A
tổ chức hoạt động, mặc đồ
14
Q
run into
A
tình cờ gặp ai đó
15
Q
run through
A
thảo luận qua
16
come up
xảy ra
17
make up for something
bù cho cái gì
18
turn over something
kiếm được gì đó
19
line up
xếp hàng
19
take off
cất cánh, thành công, cởi bỏ trang phục
19
catch on
trở nên phổ biến
20
come around
xảy ra một lần nữa, hồi tỉnh
20
commit
cam kết
21
portability
tính di động
21
display
trưng bày
21
button
nút bấm
21
thoroughly
triệt để/ kĩ lưỡng
22
deliver
chuyển giao
23
stadium
sân vận động
24
artist
nghệ sĩ
24
reinvent
tái tạo
25
male
nam giới
25
strategy
chiến lược
25
non-profit
phi lợi nhuận
25
hospital
bệnh viện
25
patients
bệnh nhân
25
patient
kiên nhẫn
25
lasting
lâu đời
25
handmade
làm bằng tay
25
heartbeat
nhịp tim
26
impose
áp đặt
26
procedure
thủ tục
26
injection
tiêm
26
pull
sự lôi kéo
26
position
chức vụ/ tình thế
26
lay the foundation
đặt nền móng
26
operation
ca phẫu thuật/ sự hoạt động
26
generous
hào phóng
26
likelihood
khả năng xảy ra
26
as long as
miễn là
26
synchrony
sự đồng bộ
26
orphanage
trại trẻ mồ côi
26
leap
nhảy vọt
26
a source of
một nguồn gốc của
27
text
chữ
28
prompt
nhắc nhở
29
segments
phân đoạn
30
setup
thiết lập
31
spark
tia lửa
32
garner
thu thập
33
likewise
tương tự như vậy
33
watermark
hình mờ
34
invisible
vô hình
35
complacent
tự mãn
35
backyard
sân sau
36
causing
gây ra
37
permafrost
đất đóng băng vĩnh cửu
38
site
địa điểm
39
temple
ngôi đền
40
foot
chân
41
wear down
hao mòn
41
throne
ngai vàng
41
imperial
đế quốc
41
treasure
kho báu
41
armrest
tay vịn
41
onsite
tại chỗ
41
agency
hãng
41
41
41
41
42
42
42
42
43
44
44
45
46
47