Week 11 Flashcards
1
Q
Nhìn thoáng qua
A
See
2
Q
Xem lâu dài theo dõi
A
Watch
3
Q
Nhận ra để ý cái gì
A
Noticed
4
Q
Coi ai là j
A
Regard somebody ask somebody
4
Q
Quan sát
A
Regard
5
Q
Nhìn chằm chằm
A
Stare at
6
Q
Nhìn thoáng qua(pre)
A
Glance at
7
Q
Quan sát( rút ra được)
A
Observe
7
Q
Sự quan sát
A
Observation
8
Q
Nhà quan sát
A
Observer
9
Q
con mồi
A
Prey
10
Q
Phát hiện ra tìm ra thông tin
A
Find out .
11
Q
Phát minh
A
Invent
12
Q
Sự phát minh (hoàn toàn mới)
A
Invention
13
Q
Nhà phát minh
A
Inventor
14
Q
Phát hiện ra cái gì (đã có từ trước, đến thế giới)
A
Discover
15
Q
Sự phát hiện(đã có từ trc)
A
Discovery
16
Q
Phát hiện ra cái gì( bản thân )
A
detect
17
Q
Sự phát hiện ( de)
A
detection
18
Q
băng đảng
A
Gang
19
Q
Thành viên băng đảng
A
Gangster
20
Q
Khám phá ra cái gì
A
Explore
21
Q
Điều tra
A
Investigate
21
Q
Nhà thám hiểm
A
Explorer
22
Sự điều tra
An investigation
23
Người điều tra
Investigator
24
Nghiên cứu
Research something
25
tra cứu
Look up
26
Làm nghiên cứu
Do research
26
Tìm kiếm
Look for
27
Nỗ lực làm gì
Attempt verb To verb
28
Trong một nỗ lực làm gì
In an attempt to verb
29
Sự nỗ lực
an effort
30
Thử ,phiên tòa
Trial
31
Nỗ lực làm gì(v)
Make an effort to v
32
Thí nghiệm
An experiment
33
Thực hiện ,tiến hành
carry out
34
Phiên tòa
Innocent
35
Phá kỉ lục
Break a record
36
Mỹ phẩm
Cosmetic
37
Sự khám phá thám hiểm
exploration
38
Nhà khám phá thám hiểm
Explorer