week 40 Flashcards
1
Q
lời khuyên
A
advice
2
Q
một lời khuyên
A
some of advice
3
Q
hướng dẫn / chỉ đường
A
directions
4
Q
một vài lời khuyên
A
some advice
5
Q
chỉ đường
A
give directions
6
Q
hỏi đường
A
ask for direction
7
Q
đi về hướng nào
A
in the direction of
8
Q
quyển hướng dẫn du lịch
A
guide
9
Q
Người hướng dẫn
A
guide tour
10
Q
sự hướng dẫn
A
instruction
11
Q
Người dẫn
A
instructor
12
Q
Quyển hướng dẫn sử dụng
A
manual
13
Q
Kế hoạch hành động
A
plan of action
14
Q
Công thức nấu ăn
A
recipe
15
Q
Quyển hướng dẫn du lịch
A
brochure
16
Q
Tờ rơi quảng cáo
A
leaflet
17
Q
Cẩm nang
A
handbook
18
Q
Quyển giới thiệu sản phẩm
A
catalogue
19
Q
Danh sách
A
list
20
Q
Thực đơn
A
menu
21
Q
Phân phát phần phổi
A
distribute
22
Q
Sự phân phát phân phối
A
distribution
23
Q
Nhà phân phối
A
distributor
24
Q
Chấp nhận làm gì cái gì
A
accept sth/to V
25
Từ chối cái gì
refuse sth / to V
26
sự (không)đồng ý
(dis)approval
27
Thừa nhận lỗi sai
admit Ving
28
Phủ nhận làm gì
deny Ving/ having P2
29
Hối hận vì đã làm gì trong quá khứ
regret ving /having P2
30
Tiếc vì phải thông báo một điều gì xấu sắp xảy ra
regret to V
31
Cưỡng lại cái gì
resist sth
32
không thể Cưỡng lại cái gì, khùng thể không làm gì(2 từ )
can' t resist/help Ving
33
Từ chối cái gì
reject sth
34
(không) phản đối ai làm gì(object)
have (no ) objection to (sb) Ving
35
(Không) đồng ý cho ai làm gì(approve)
(dis)approve of sb Ving
36
Phản đối(protest)
protest against sth
37
Tranh luận với ai về việc gì(informal/ formal)
argue with sb about sth
38
Tranh luận với ai về việc gì(informal)
quarrel with sb about sth
39
Có cuộc tranh cãi với ai về việc gì
have an argument / a quarrel with sb about sth
40
Đấu tranh vì cái gì
fight for sth
41
Đấu tranh lại cái gì
fight against
42
Khắc nghiệt
harsh
43
Bị nhụt chí
discouraged
44
Chia tay(2 từ)
break up
spilt up
45
Mỏ
mine
46
Người thợ mỏ
miner
47
Làm phiền ai
bother sb
48
Để ý đến việc gì
bother to V/ Ving
49
Cản đường ai làm phiền ai
in sb's way
50
Sỉ nhục ai
call sb names
51
Tập thể dục /tìm ra cái gì
work out
52
Bài tập thể dục
workout
53
Dẻo dai
supple
54
Nhanh nhẹn
agile
55
sự nhanh nhẹn
agility
56
Chậm chạp
sluggish
57
Sự chậm chạp
sluggishness
58
Cứng rắn
stiff
59
Sự cứng rắn
stiffness
60
nghĩ ra vạch ra cái gì
devise sth
think sth up
61
Khởi động(2 từ )
loosen up
warm up
62
Bẻ gặp
bend sth
63
Gập khuỷu tay
bend the elbow
64
Gập đầu gối
bend the knees
65
nặng nhọc , nặng nề
strenuous
arduous
66
liên tục . không ngừng nghỉ
relentless
67
lặp đi lặp lại(v)
recur
68
lặp đi lặp lại (adj)
recurrent
69
luân phiên giữ cái này và cái kia
alternate between A and B
70
chạy nhanh, chạy nước rút
sprint
71
kéo ra . trải , giãn cơ
stretch
72
chống đẩy
press up
push up
73
thường xuyên , liên tục
constant
74
ngay lập tức
instant
75
lúc nào cũng bị chen ngang
constant interruption
76
được sử dụng liên tục
constant use
77
được quan tâm thường xuyên
constant attention
78
constant fear
lúc nào cũng sợ