week 4 Flashcards

1
Q

bắt đầu tiến hành làm gì

A

go ahead

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tiếp tục làm j, xảy ra

A

go on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng

A

go over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bệnh nhân, kiên nhẫn

A

patient

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự kiên nhẫn

A

patience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hợp với nhau

A

sth go with sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nổ, đồ ăn ôi thui

A

go off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nghé thăm

A

go round

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trải qua , chịu đựng

A

go through

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nóng như lửa đốt

A

scorching

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

diễn ra, chiếu

A

be on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự thiếu kiên nhẫn

A

impatience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kết thúc

A

be over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chuẩn bị làm j

A

be about to v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ủng hộ

A

be for sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thị trưởng

A

mayor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

di chuyển tới

A

relocate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

làm j ( cho ý xấu)

A

be up to sth/ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phá huỷ

A

ruin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rời đi

A

be off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

giỏi việc j

A

excellent/ good/bad at

22
Q

Có kinh nghiệm trong lĩnh vực j

A

Experienced in

23
Q

Mừng cho ai

A

Happy for sb

24
Q

Thấy vui , hài lòng về việc j

A

Happy with/about sth

25
Q

Tự hào về việc j

A

Proud of sth

26
Q

Được tôn trọng bởi cái j

A

Respected for sth

27
Q

Chịu trách nhiệm về cái j

A

Responsible for

28
Q

Câu trả lời cho cái gì

A

An answer to sth

29
Q

Chuyên gia về lĩnh vực gì

A

An expert in/ at/on sth

30
Q

Tự hào về cái gì()

A

(Take) pride in sth

31
Q

sự hồi đáp

A

A reply to something

32
Q

Bản báo cáo về cái gì

A

A report on something/ somebody

33
Q

Cơ hội dành cho ai

A

An opportunity for sb

34
Q

Gắn cái gì với cái gì

A

Associate with something

35
Q

Dính líu, gắn liền với cái j

A

Associated with something

36
Q

Tập trung vào cái gì

A

Concentrate/focus on something

37
Q

Chúc mừng ai về việc gì

A

Congratulate somebody on something

38
Q

Hợp tác với ai về làm ăn

A

Cooperate with somebody

39
Q

Sự hợp tác

A

Cooperation

40
Q

Thuộc về tập đoàn

A

Corporate

41
Q

Xử lý giải quyết về việc gì

A

deal with

42
Q

Bao gồm cái gì trong cái gì

A

include something in something

43
Q

Khen ngợi ca ngợi ai về việc gì(p)

A

Praise somebody’ for sth

44
Q

Cung cấp cho ai cái gì(p)

A

Provide somebody with something

45
Q

Cung cấp cái gì cho ai(p)

A

Provide something for somebody

46
Q

Cung cấp cho ai cái gì

A

supply somebody with something

47
Q

Cung cấp cái gì cho ai

A

Supply Something to somebody

48
Q

Thành công trong việc gì

A

succeed in something

49
Q

Danh mục

A

Catalog

50
Q

Nạn nhân

A

Victim