week 4 Flashcards
1
Q
bắt đầu tiến hành làm gì
A
go ahead
2
Q
tiếp tục làm j, xảy ra
A
go on
3
Q
kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
A
go over
4
Q
bệnh nhân, kiên nhẫn
A
patient
5
Q
sự kiên nhẫn
A
patience
6
Q
hợp với nhau
A
sth go with sth
7
Q
nổ, đồ ăn ôi thui
A
go off
8
Q
nghé thăm
A
go round
9
Q
trải qua , chịu đựng
A
go through
10
Q
nóng như lửa đốt
A
scorching
11
Q
diễn ra, chiếu
A
be on
12
Q
sự thiếu kiên nhẫn
A
impatience
13
Q
kết thúc
A
be over
14
Q
chuẩn bị làm j
A
be about to v
15
Q
ủng hộ
A
be for sth
16
Q
thị trưởng
A
mayor
17
Q
di chuyển tới
A
relocate
18
Q
làm j ( cho ý xấu)
A
be up to sth/ving
19
Q
phá huỷ
A
ruin
20
Q
rời đi
A
be off
21
Q
giỏi việc j
A
excellent/ good/bad at
22
Q
Có kinh nghiệm trong lĩnh vực j
A
Experienced in
23
Q
Mừng cho ai
A
Happy for sb
24
Q
Thấy vui , hài lòng về việc j
A
Happy with/about sth
25
Tự hào về việc j
Proud of sth
26
Được tôn trọng bởi cái j
Respected for sth
27
Chịu trách nhiệm về cái j
Responsible for
28
Câu trả lời cho cái gì
An answer to sth
29
Chuyên gia về lĩnh vực gì
An expert in/ at/on sth
30
Tự hào về cái gì()
(Take) pride in sth
31
sự hồi đáp
A reply to something
32
Bản báo cáo về cái gì
A report on something/ somebody
33
Cơ hội dành cho ai
An opportunity for sb
34
Gắn cái gì với cái gì
Associate with something
35
Dính líu, gắn liền với cái j
Associated with something
36
Tập trung vào cái gì
Concentrate/focus on something
37
Chúc mừng ai về việc gì
Congratulate somebody on something
38
Hợp tác với ai về làm ăn
Cooperate with somebody
39
Sự hợp tác
Cooperation
40
Thuộc về tập đoàn
Corporate
41
Xử lý giải quyết về việc gì
deal with
42
Bao gồm cái gì trong cái gì
include something in something
43
Khen ngợi ca ngợi ai về việc gì(p)
Praise somebody’ for sth
44
Cung cấp cho ai cái gì(p)
Provide somebody with something
45
Cung cấp cái gì cho ai(p)
Provide something for somebody
46
Cung cấp cho ai cái gì
supply somebody with something
47
Cung cấp cái gì cho ai
Supply Something to somebody
48
Thành công trong việc gì
succeed in something
49
Danh mục
Catalog
50
Nạn nhân
Victim