week 34 Flashcards
1
Q
khiến ai như thế nào
A
Make somebody adjective
2
Q
giữ cái gì như thế nào
A
Keep something adj
3
Q
thấy cái gì như thế nào
A
Find somebody/something adjective
4
Q
tối
A
Dark
5
Q
sự tối
A
Darkness
6
Q
làm cái gì tối màu đi
A
Darken something
7
Q
chịu đựng cái gì
A
Bear something
8
Q
(Không) thể chịu đựng cái gì
A
(Un)bearable
9
Q
Rộng
A
Broad
10
Q
Mở rộng
A
Broaden
11
Q
Chống đẩy
A
Push-up
12
Q
Lo lắng
A
Anxious
13
Q
Lo lắng cái gì
A
Anxious about
14
Q
Sự lo lắng
A
Anxiety
15
Q
Rõ ràng
A
Evident
16
Q
Bằng chứng
A
Evidence
17
Q
Trôi chảy
A
Fluent
18
Q
Sự trôi chảy
A
Fluency
19
Q
Ảnh hưởng đến ai
A
Influence sb
20
Q
Sự ảnh hưởng
A
Influence
21
Q
Sự hạn chế
A
Restriction
22
Q
Bạo lực
A
Violent
23
Q
Sự bạo lực
A
Violence
24
Q
Sâu
A
Deep
25
Chiều sâu
Depth
26
Đào sâu
Deepend
27
Dài
Long
28
Chiều dài
Length
29
Làm dài ra
Lengthen
30
rộng(adjective)
Wide
31
Chiều rộng(noun )
Width
32
Mở rộng(v)
Widen
33
Mạnh
Strong
34
Sức mạnh
Strength
35
Mạnh hơn
Strengthen
36
Yếu
Weak
37
Điểm yếu
Weakness
38
Làm cái gì yếu đi
Weaken something
39
(không)Kiên nhẫn
(Im)patient
40
Sự (không) kiên nhẫn
(Im)patience
41
Bệnh nhân
Patient (noun )
42
(Không) biết chữ
(il)literate
43
Sự(ko) biết chữ
(il)literacy
44
Có niên đại từ (2từ)
Date as far back as
Date back to
45
Cắt cái gì ngắn đi
To cut something shot
46
Nói tóm lại
To cut a long story short
47
Tôn giáo
Religion
48
Thuộc tôn giáo
Religious
49
Lễ hội
Festival
50
Thuộc về lễ hội
Festive
51
Hoạt động lễ hội
Festivity
52
Xem qua
Look on
53
Người qua đường(không) tham gia)
On looker
54
Đưa ra lời chúc cho năm mới
Make New Year’s resolution
55
Phá bỏ thói quen
Break habbit
56
Khiến ai vui(v)
Delight
57
Khiến ai vui(adjective)
Delightfull
58
Vui vì cái gì
Delighted with
59
Khiến ai sợ hãi
Frighten somebody
60
Nỗi sợ hãi
Fright
61
Cố gắng hết sức (bằng mọi giá)
Go any lengths
62
Cố gắng một chút(2từ)
Go to some lengths
Go certain lengths
63
Rất cố gắng
Go to great lengths
64
Tươi mới
Fresh
65
Làm mới
Freshen something
66
Xa xôi
Distant
67
Khoảng cách
Distance