week 41 Flashcards

1
Q

Thuộc về quản lý

A

Managing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Điều hành

A

Run sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sự thành công

A

Success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(ko)thành công

A

(un)successful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thành công trong việc gì

A

Succeed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(ko) trách nhiệm

A

(Ir)responsible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sự (ko) trách nhiệm

A

(ir) responsibility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chuyên môn về cái j

A

Specialize in sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sinh động, sống động

A

Lively

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lm cái j (chủ động )

A

Need to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cần được lm j (bị động)

A

Need Ving/to be P2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hiện đại hoá

A

Modernize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự hiện đại hoá

A

Mordernization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Quốc gia đã phát triển

A

Developed country

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Quốc gia đang phát triển

A

Developing country

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Khi nhắc tới cái j

A

When it comes to sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chỗ đỗ xe (3từ)

A

Parking lot
Parking place
Parking space

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hoà hợp với ai

A

Get on /along

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Thắp sáng cái j đó

A

Lighten sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sự khát nước

A

thirst

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Khát nước

A

Thirsty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Tiếp tục cái j

A

Remain adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chưa đc giải quyết

A

Unsolved

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Một ý nghĩa

A

A thought

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Chu đáo ,suy nghĩ cẩn thận
Thoughtful
21
Ko Chu đáo ,suy nghĩ cẩn thận
Thoughtless
22
Thấy cái j thế nào
Find sb/sth
23
Giữ cho cái gì thế nào
Keep sb/sth
24
Khiến cái j thế nào
Make sb/sth
25
Sự hủy bỏ
Cancellation
25
Sản xuất cái j
Manufacture
26
Nhà sản xuất
Manufacturer
27
Phá sản
Go bankrupt
28
Sự phá sản
Go bankruptcy
29
(ko) đủ
(in) adequate
30
Sự (ko)đủ
(in)adequacy
31
Cách nghĩ
Way of thinking
32
Lối sống (2từ)
Lifestyle Way of life
33
Cử chỉ
Manner
33
Người đương thời ,đương đại
Contemporary
34
Tạm thời
Tempory
35
Vĩnh cửu
Permanent
36
Bi kịch
Tragedy
36
Thuộc bi kịch
Tragic
37
Đang diễn ra
Under way
38
Trong cách (way)
In the way of sb
39
Cá thể
Individual
40
Nhường chỗ cho cái khác
Give way or another
41
Phân tích
Analyze sth
42
Sự phân tích
Analysis
43
Nhà phân tích
Analyst
44
Phân tích (adj)
Analytical
44
Vì rằng
Now that +mđ
44
Trào lưu
Craze
45
Mới nhất
Latest
46
Liên quan đến cái j
Involve Ving
47
Người tham gia
Participant
48
Đảm bảo
Guarantee
49
Thú vui ,thú tiêu khiển (2từ)
Pastime Hobby
50
Rủi ro
Risk
51
Mạo hiểm
Risky
52
Đối tác
Partner
53
Sự hợp tác
Partnership