week 16 Flashcards
Nuôi trồng ,tăng cái gì lên, gây quỹ
raise +O
Mọc, thức dậy ,tăng lên
rise -rose-risen
Phát sinh
arise - arose- arisen
Nâng lên, nhấc lên
lift
Nơi trú ẩn ,nơi cư trú
a shelter
Dân tị nạn
refugee
Trườn sang , trượt sang
slide-slid-slid
Lớn lên , mọc lên
grow-grew-grown
Lớn lên (pre)
grow up
Nuôi lớn nuôi dưỡng(pre)
bring somebody up
Giáo dục
educate
Hướng dẫn
instruct
Sự hướng dẫn
instruction
Người hướng dẫn
instructor
Cư xử
behave
(không)Đúng cách
(im)proper
Sự cư xử
behaviour
Thái độ với ai thì đối với cái gì
attitude to /toward
Tính khí
temper
Nóng giận tức giận mất kiểm soát
lose my temper
Tâm trạng
mood
Tâm trạng tốt /xấu
in a good/bad mood
Không có tâm trạng làm gì
being no mood for something /to do something
Cử chỉ
manner