Week 5 Flashcards

1
Q

Công việc( thường có danh từ chỉ nghề nghiệp đằng sau)

A

a job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Công việc( không đếm được)

A

(n)work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

công việc bàn giấy

A

paperwork

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Công việc nghề nghiệp thường dùng trong CV

A

occupation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thuê ai

A

employ sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Người tuyển dụng

A

employer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhân viên

A

employee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thuê mướn(n)

A

employment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Trung tâm việc làm

A

employment agency

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phỏng vấn ai

A

interview sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Người đi phỏng vấn

A

interviewee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lĩnh vực nghề nghiệp (nghề nghiệp đòi hỏi trí tuệ cao)

A

profession

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Giáo sư

A

professor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chuyên nghiệp(adj)

A

professional(adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Người chơi chuyên nghiệp

A

professional(N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Người chơi nghiệp dư

A

amateur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sự chuyên nghiệp

A

professionalism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Thuốc ,y tế

A

medicine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thuộc về y tế

A

medical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Nhận được công việc

A

get a job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Bằng cấp

A

a degree

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Thất nghiệp

A

out of work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Cánh đồng
lĩnh vực

A

field

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Khóa học

A

a course

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Nhiệm vụ nhỏ ,lặt vặt

A

task

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Giao nhiệm vụ làm gì

A

set sb the task of ving

27
Q

Nhiệm vụ nghĩa vụ của ngành nghề

A

duty

28
Q

Đồng nghiệp

A

colleague

29
Q

Trường cao đẳng

A

college

30
Q

Trợ lý

A

assistant

31
Q

Nhân viên bán hàng

A

shop assistant

32
Q

Nhân viên sổ sách giấy tờ

A

clerk

33
Q

Nhân viên ngân hàng

A

bank clerk = banker

34
Q

Nhân viên văn phòng

A

officer

35
Q

nhân viên phục vụ( trong lĩnh phục dịch vụ)

A

attendant

36
Q

văn phòng, công ty

A

firm

37
Q

chính trị

A

Politics

38
Q

chính trị gia

A

politician

39
Q

cánh tay
vũ trang

A

arm

40
Q

có vũ trang

A

armed

41
Q

lực lượng vũ trang

A

armed forces

42
Q

già , lớn tuổi
cao cấp

A

senior

43
Q

bữa tiệc
các bên liên quan
đảng chính trị
đội tìm kiếm cứu nạn

A

party
political party
search party

44
Q

phi hành đoàn

A

crew

45
Q

toàn bộ nhân viên

A

staff

46
Q

phục vụ

A

served

47
Q

mục đích

A

aim

48
Q

mục tiêu
bàn thắng

A

goal

49
Q

dự định

A

intention

50
Q

dự định làm j

A

intend to v

51
Q

(không có)dự định làm gì

A

have (no) intention

52
Q

thử thách

A

a challenge

53
Q

đối mặt với thử thách

A

face a challenge

54
Q

sự thành công

A

succcess

55
Q

( ko) thành công

A

(un)successful

56
Q

tham vọng

A

an ambition

57
Q

đầy tham vọng

A

an ambitious

58
Q

giải quyết cái gì

A

solve sth

59
Q

môi trường

A

environment

60
Q

thuộc về môi trường

A

environmental

61
Q

thăm/đến

A

showed up

62
Q

thư giới thiệu

A

references letter

63
Q

người phỏng vấn

A

interviewer

64
Q

thuộc về chính trị

A

political