week33 Flashcards

1
Q

nghĩ về ai /cái gì

A

think of/about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cân nhắc ,xem xét

A

consider something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

coi ai là gì (consider)

A

consider somebody somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

coi ai là gì (regard)

A

regard somebody as somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

có chủ đích chủ ý làm gì

A

mean to v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

có nghĩa là gì

A

mean ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

muốn nói điều gì bởi cái gì

A

mean by something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

xứng đáng

A

deserve something /to v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

án tử hình(2 từ )

A

death penalty /capital punishment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xúc phạm ai / khiến ai buồn

A

offend somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

xúc phạm(a)

A

offensive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

xúc phạm ai(ph.r)

A

offended by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nhận ra cái gì

A

relise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

giới thiệu ai với ai

A

introduce somebody to somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ra mắt cái gì

A

Introduce sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hiện tại /quà

A

present

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

có mặt

A

present

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

vắng mặt

A

absent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sự có mặt

A

presence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sự vắng mặt

A

absence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

thuyết trình, thuyết minh

A

present

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bài thuyết trình

A

presentation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

người thuyết trình

A

presenter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

đánh giá cao , trân trọng

A

(highly) appreciate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
tôi cho rằng (4 từ)
I assume/ suppose/guess/ reckon that
26
ước lượng, ước chừng
estimate
27
sự ước lượng
estimation
28
tính toán
calculate
29
phép tính
calculation
30
máy tính
calculator
31
dự đoán
predict
32
sự dự đoán
prediction
33
(không) thể dự đoán
(un)predictable
34
được cho là
be supposed to V
35
cải tạo cái gì
renovate something
36
sự cải tạo
renovation
37
không bt về việc gì
have no idea (about something)
38
tầm nhìn/quan điểm
view
39
một ý nghĩa
thought
40
chu đáo
thoughtful
41
không chu đáo
thoughtless
42
điểm
point
43
khía cạnh
aspect
44
tôn trọng ai
respect
45
(không)có sự tôn trọng cho ai
have (no) respect for somebody
46
vấn đề
matter
47
nội thất
interior
48
hàng (thẳng)
queue
49
xếp hàng(2 cụm từ)(queue)
join the queue/queue up
50
chen ngang , chen lấn
jump the queue
51
hàng (ngang)
line
52
xếp hàng(Line)
get in line
53
kệ hàng(trong siêu thị)/hàng ghế (cạnh lối đi)
aisle
54
hành lang
corridor
55
sảnh
hall
56
toà hành chính
city hall
57
hàng ghế(rạp chiếu phim, nhà hát,…)
row
58
có sẵn
available
59
rảnh rỗi/dự phòng
spare
60
miễn phí
free
61
(không)tiện lợi
(in)convenient
62
sự (không)tiện lợi
(in) convenience
63
hữu ích (a)
handy
64
hữu ích (ph.r)
come in handy
65
có thể dùng được
usable
66
có thể mang theo được
portable
67
không có cái gì (3 cụm )
lack something lack of something lacking in something
68
thiếu cái gì
short of something
69
sự mất mát
a loss of something
70
hiếm, quý hiếm
rare
71
sự khan hiếm
scarcity
72
khan hiếm
scarce
73
sự (không)đủ(2 từ)
(in)adequacy (in)sufficiency
74
(không) đủ(2từ)
(in)adequate (in)suficent
75
gây chết người
lethal