Week37 Flashcards

1
Q

Bắt giữ ai về tội

A

arrest sb for sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bị bắt giữ

A

under arrest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trong thực tế(2từ)

A

in reality
in practice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Về mặt lý thuyết

A

in theory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ăn kiêng(cụm từ)

A

be/go on a diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ăn kiêng, chế độ ăn(n)

A

diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bừa bộn (2 từ)

A

in a mess
make a mess

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bừa bộn (adj)

A

messy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bừa bộn(n)

A

a mess

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đang bị cháy

A

on fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tình cờ (5 từ)

A

by mistake
by chance
by accident
accidentally
unintentionally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

có chủ đích (3từ)

A

on purpose
intentionally
deliberately

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nói chung

A

in general

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nói riêng

A

in particular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khi nghĩ lại

A

on seconds thoughts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

xét về lâu dài

A

in the long run

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trên đài phát thanh

A

on the radio

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

theo quan điểm của tôi (2 từ)

A

in my opinion
in my view

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cấm

A

ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

học thuộc lòng

A

learn sth by heart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

trong bất cứ trường hợp nào(case)

A

in any case

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bị kiểm soát

A

under control

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

kiểm soát ai /cái gì

A

in control of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

trên Tivi

A

on television

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
đối lập
on the contrary
26
tổng kết lại(v)
summarize sth
27
bằng bạo lực , vũ lực
by force
28
đổi lại
in return
29
đầu tiên (thứ tự liệt kê)
firstly , lastly
30
tổng kết (cụm )
in summary
31
cuối cùng(miêu tả trình trình tự t/g)
at last
32
đầu tiên (miêu tả trình trình tự t/g)
at first
33
từ cái nhìn đầu tiên
at first sight
34
thêm vào cái gì (2 từ)
in addition apart from
35
yêu từ cái nhìn đầu tiên
love at first sight
36
tự làm một mình (2từ )
on my own by myself
37
một cách chi tiết
in detail
38
một cách đầy đủ
in full
39
bằng mọi giá
at all costs
40
trung bình
on average
41
theo cặp
in pair
42
theo nhóm
in group
43
kết luận là
in conclusion
44
khi có nhu cầu
on demand
45
đang hot , có nhu cầu cao
in demand
46
đình công
be/go on strike
47
một nửa
in half
48
nhìn chung
in general
49
tưởng nhớ ai đã chết
in loving memory of sb
50
một cách trực tiếp
in person
51
đang thực hiện nhiệm vụ
on duty
52
hệ thống thoát nước
drainage system
53
đang nghỉ
off duty
54
bằng cách nào đấy
by means of
55
đang được giảm giá
on sale
56
trả bằng tiền mặt
pay in cash
57
trả bằng thẻ
pay by card
58
trả bằng séc
pay by cheque
59
trả bằng thẻ tín dụng
on credit
60
theo như thông tin thu được
by all account
61
vỡ vụn thành cái gì
break into
62
với tốc độ (cụm)
at (the speed of)+ tốc độ
63
vì quyền lợi của ai đó (2 từ)
for the shake of sb for sb's shake
64
được giao bán (sale)
for sale
65
bắt đầu có quyền lực
come into power
66
bằng mọi cách(means)
by all means
67
phải trả một cái giá quá đắt
at a great cost of
68
vội vàng đưa ra kết luận (2 từ)
jump to conclusion leap to conclusion
69
cử chỉ
gesture
70
phiên dịch(dịch nói)/hiểu/giải thích (sai)
(mis)interpret
71
sự hiểu sai/giải thích(sai)
(mis)interpretation
72
giao tiếp bằng mắt
eye contact
73
quan sát
observe sth
74
không hẳn là, không nhất thiết phải là
not necessary
75
nhà quan sát
observer
76
sự quan sát
observation
77
tinh mắt , giỏi quan sát
observand
78
kết hợp
combine
79
sự kết hợp
combination
80
trưng bày /thể hiển
display sth
81
sự trưng bày /thể hiển
display
82
được trưng bày (display)
on display
83
đỏ mặt
go red
84
cố gắng tìm kiếm(look)
look out for sth
85
việc đổ mổ hôi (2 từ)
sweat perspiration
86
đổ mồ hôi ( 2từ)
sweat perspire
87
vượt quá(v)
exceed
88
sự vượt quá
excess
89
quá nhiều so với mức cần thiết (chê)
excessive