Week 31 Flashcards
(46 cards)
Bất kể
regardless off
Tôn giáo
religion
Có /thuộc về tôn giáo
religious
Bởi vì
because of/ due to/ owing to
Ngoại trừ
except (for) something/ somebody
Theo như ai đó /cái j
according to somebody/ something
Ngoài ra
Apart from
Thay vì ,thay vào đó
instead of
Cảm ơn vì cái j
thanks for
Nhờ có cái j
thanks to
Nếu ko phải vì
but for
Trái ngược với cái j
contrary to
Đối với ai
as for somebody
Mặc dù(2 từ)
in spite of, despite
Khi so sánh với cái j
in comparison
Ủng hộ ai
in favour of
Thích , thiên vị ai /cái j
in favour of
Chịu trách nhiệm
in charge of
Kiểm soát cái j
in control of
Bị kiểm soát
under control
Theo như (những j tôi biết/hiểu/quan tâm)
as far as(I know/understand/concerned)
Để vinh danh cái j
in honor of
Cùng với
as well as
Ở trang bao nhiêu
on page