week24 Flashcards

(83 cards)

1
Q

sự nhiệt tình , cuồng nhiệt

A

Enthusiasm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nhiệt tình(adjective)

A

Enthusiastic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nhiệt tình về

A

Enthusiastic about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

người nhiệt tình cái gì

A

Enthusiast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chính trị

A

Politics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thuộc về chính trị

A

Political

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chính trị gia

A

Politician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngành ngoại giao

A

Diplomacy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhà ngoại giao, nv ngoại giao

A

Diplomat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thuộc về ngoại giao /khéo léo

A

Diplomatic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cuộc khủng hoảng

A

Crisis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

năng lượng

A

Energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tràn đầy năng lương

A

Energetic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nạp năng lượng

A

Energize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trí nhớ , kí ức

A

Memory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đáng nhớ không thể quên(adj)

A

Memorable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tưởng nhớ (adjective)

A

Memorial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ghi nhớ cái gì

A

Memorize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tướng niệm (V)

A

Memorialize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bảo tồn cái gì

A

Preserve something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sự bảo tồn

A

Preservation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

lịch sử

A

History

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

nhà lịch sử học , người ghi chép lịch sử

A

Historian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Thuộc về lịch sử (có từ trước đến nay , rất quan trọng)

A

Historic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
thuộc về lịch sử (mô phỏng lịch sử, không có từ trước đến nay)
Historical
26
xin lỗi ai vì điều gì
Apologize to somebody for something
27
lời xin lỗi
Apology
28
tâm lý , tâm lý học
psychology
29
nhà tâm lý ,chuyên gia tâm lý
Psychologist
30
thuộc về tâm lý
Psychological
31
cảm xúc
Emotion
32
nhiều xúc ( hay buồn)
Emotional
33
nam anh hùng /anh hùng nói chung
Hero
34
nữ anh hùng
Heroine
35
mang tính chất anh hùng
Heroic
36
biểu tượng
Symbol
37
biểu tượng cho cái gì
Symbolize
38
mang t/c biểu tượng
Symbolic
39
trưng bày cái gì
Exhibit
40
triển lãm
Exhibition
41
nghệ thuật
Art
42
nghệ sĩ
Artist
43
có năng khiếu nghệ thuật/trông có phong cách
Artistic
44
thuốc ,y tế
Medicine
45
thuộc về y tế
Medical
46
phương tiện giao thông
Means
47
sự mệt mỏi
Boredom
48
đến được điểm cần đến (destination)
Reach a destination
49
đi đến đâu (head)
Head for
50
rời đâu đến đâu (leave)
Leave something for something
51
tuổi thọ
Life expectancy
52
trong khoảng t/g đấy , trong t/g rảnh
In the meantime
53
công chức (người làm cho nhà nước)
Official
54
chính thức
Official
55
không chính thức
Unofficial
56
the number of +
V số ít , số lượng người
57
một hiện tượng
A phenomenon
58
nhiều hiện tương
Phenomena
59
sinh học, môn học sinh
Biology
60
nhà sinh học
Biologist
61
thuộc về sinh học
biological
62
các quốc gia đang phát triển
Developing country
63
các quốc gia đã phát triển
Developed country
64
nền kinh tế/tính tiết kiệm
Economy
65
thuộc về nền kinh tế
Economic
66
tính (không)tiết kiệm
Uneconomical
67
kinh tế học
Economics
68
tiết kiệm(v)
Economise
69
nhà kinh tế học
Economist
70
sự dinh dưỡng
Nutriton
71
chất dinh dưỡng
Nutrient
72
đầy đủ chất dinh dưỡng
Nutritious/Nutritional
73
chuyên gia dinh dưỡng
Nutritionist
74
suy dinh dưỡng
Malnutrition
75
nhấn mạnh(V)
Emphasize
76
sự nhấn mạnh
Emphasis
77
nhấn mạnh cái gì (emphasis )
Lay /put an emphasis on something
78
mang tính chất nhấn mạnh
Emphatic
79
vệ sinh
Hygiene
80
(ko)hợp vệ sinh
(Un)hygienic
81
sự tổng quát
Summary
82
tổng kết(V)
Summarize something
83
đúng cách
Proper