week44 Flashcards

1
Q

Xuất hiện trong tầm nhìn

A

Come into view/sight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ko xuất hiện trong tầm nhìn

A

Disappear from view/sight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đứng yên (3từ)

A

Stand/keep/staystill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nhìn một cách thận trọng ,nghĩ ngờ

A

eye sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Một cách thận trọng, dề dặt

A

warily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Biến mất hoàn toàn , bí ẩn

A

Vanish into thin air

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhìn thoáng qua(n.phr)

A

Catch a glimpse of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nhìn thoáng qua (v)

A

glimpse of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bắt gặp ai ( sight)

A

catch sight of somebody/ something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phát hiện một thứ khó nhìn thấy

A

Spot somebody/ something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đi mát xa

A

Have a massage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vuốt ve

A

stroke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đột quỵ

A

Stroke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lướt trượt trên bề mặt ướt

A

Slide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tác đọng lực lên cái j (pressure)

A

Apply pressure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kích thik

A

Stimulate something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Vỗ nhẹ

A

pat something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bóp , nén cái j

A

Pinch something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Nhẹ nhàng dịu dàng (2từ)

A

Gently
lightly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Một cách dứt khoát chắc chắn

A

Firmly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Một cách đều đặn

A

Steadily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Thái dương

A

Temple

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hàm

A

Jaw

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Đường viền hàm

A

Jawline

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Đâù ngón tay
fingertips
26
Da đầu
scalp
27
Dầu gội đâù
Shampoo
28
Gội đầu
Shampoo
29
Chà sát
rub
30
Tượng đá cẩm thạch
marble statue
31
Đá cẩm thạch
Marble
32
Tượng
Statue
33
Tráng lệ
Magnificent
34
Cởi bỏ (phr)
Take off
35
Cất cánh (phr)
Take off
36
Rời đi đột ngột (phr)
Take off
37
Thành công (phr)
Take off
38
Chấp nhận (phr)
take on
39
Đảm nhận (phr)
take on
40
Thuê , tuyển dụng (phr)
take on
41
Thay đổi (phr)
take on
42
Lấy lại (phr)
Take back
43
Trả lại (phr)
Take back
44
Rút lại lời nói (phr)
Take back
45
Gợi lại cái j (phr)
Take back
46
Giống ai , giống đặc điểm j (phr)
Take after
47
Bắt đầu 1sở thích , thói quen (phr)
Take up
48
Chiếm không gian /thời gian (phr)
Take up
49
Tiếp tục lm j đó
Take up
50
Nhận vai trò ,trách nhiệm (phr)
Take up
51
Lm ai đó bận rộn (occupied)
Keep somebody occupied
52
Kiểm soát (phr)
Take over
53
Tiếp quản (phr)
Take over
54
Chiếm ưu thế (phr)
Take over
55
Hiểu , tiếp thu (phr)
take in
56
Chiêm ngưỡng (phr)
take in
57
Lừa dối (phr)
take in
58
Chặn lại , ngăn cản (phr)
Close off
59
Kết thúc cái j (phr)
Close off
60
Ngừng tiếp xúc (phr)
Close off
61
Cô lập
Isolate
62
Dừng hoạt động (phr)
Close down
63
Dừng , ngưng
cease
64
Hạ gục (phr)
Knock out
65
Loại bỏ ai (phr)
Knock out
66
Lm ai cảm thấy ấn tượng (phr)
Knock out
67
Lm ai kiệt sức (phr)
Knock out
68
Đánh ngã (phr)
Knock down/ over
69
Phá hủy cái j (phr)
Knock down/ over
70
dọn dẹp , thu dọn lau chùi
Clean up
71
Giảm giá (phr)
Knock down/ over
72
Khiến ai kiệt sức (phr)
Knock down/ over
73
Nhà kho
Warehouse
74
Người đi bộ
Pedestrian
75
Lm rõ giải thik (phr)
Clear up
76
Dọn dẹp (phr)
Clear up
77
Thời tiết tốt lên (phr)
Clear up
78
Khỏi bệnh (phr)
Clear up
79
Dọn dọn (loại bỏ đồ vật ) (phr)
Clean out
80
Giải quyết vấn đề (phr)
Clean up
81
Thả ai xuống đâu (phr)
Drop off
82
Giao hàng (phr)
Drop off
83
Ngủ gật (phr)
Drop off
84
Bỏ cuộc , học (phr)
Drop out
85
Ko tham gia vào tổ chức (phr)
Drop out
86
Ghé thăm bất ngờ (2 từ) (phr)
Drop in
87
sự căng thẳng , căng cơ
Tension
88
giải toả căng thẳng
Release the tension