week44 Flashcards
Xuất hiện trong tầm nhìn
Come into view/sight
Ko xuất hiện trong tầm nhìn
Disappear from view/sight
Đứng yên (3từ)
Stand/keep/staystill
Nhìn một cách thận trọng ,nghĩ ngờ
eye sb/sth
Một cách thận trọng, dề dặt
warily
Biến mất hoàn toàn , bí ẩn
Vanish into thin air
Nhìn thoáng qua(n.phr)
Catch a glimpse of
Nhìn thoáng qua (v)
glimpse of
Bắt gặp ai ( sight)
catch sight of somebody/ something
Phát hiện một thứ khó nhìn thấy
Spot somebody/ something
Đi mát xa
Have a massage
Vuốt ve
stroke
Đột quỵ
Stroke
Lướt trượt trên bề mặt ướt
Slide
Tác đọng lực lên cái j (pressure)
Apply pressure
Kích thik
Stimulate something
Vỗ nhẹ
pat something
Bóp , nén cái j
Pinch something
Nhẹ nhàng dịu dàng (2từ)
Gently
lightly
Một cách dứt khoát chắc chắn
Firmly
Một cách đều đặn
Steadily
Thái dương
Temple
Hàm
Jaw
Đường viền hàm
Jawline