Week38 Flashcards

1
Q

hoà đồng ( 2 từ)

A

mix with
socialize with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhầm ai với ai

A

mix sb up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đi chỗ khác

A

run along

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Biến mất ,trốn thoát

A

run away from sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đâm sầm vào ai đó ,cái j

A

run into

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tình cờ gặp ai (2 từ )

A

run into
come across

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đâm cán vào ai/ktra lại

A

run over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hết cái gì

A

run out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đứng tụ tập ,chơi ko lm gì

A

hang around / about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cúp máy (đột ngột)

A

hang up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chờ để nối máy/Giữ máy

A

hang on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đi chơi với ai

A

hang out with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đổ/yêu ai

A

fall for sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cãi nhau với ai đó(fall)

A

fall out (with sb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bị thụt lùi

A

fall behind (in sth)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Phá sản

A

fall apart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nhanh lên

A

hurry up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Thử quần áo

A

try on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Thử ,ktra

A

try out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Sự lo lắng

A

anxiety

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

lo lắng về cái j

A

anxious about

22
Q

Lo lắng(nervous)

A

nervous about

23
Q

Lo lắng(worried)

A

worried about

24
Q

Muộn cái j

25
Phàn nàn ai về việc j
complain to sb about sth
25
Phàn nàn về việc j
make a complaint about
25
Đồng ý với ai về việc j
agree with sb about sth/ on , about Ving
26
Xin ai cái j(apply)
apply to sb for sth
26
Cãi nhau với ai về việc j(2 từ)
argue with sb about sth quarrel with sb about sth
27
Xin cái gì(ask)
ask sb for sth
28
Van xin cái gì
bag for sth
29
Chỉ trích ai về việc j
criticise sb for sth
30
Cản trở ai , nhụt chí
discourage sb from sth
31
Phản đối ai(objected)
objected to (sb)Ving
32
(ko) phản đối ai lm j(objection)
have (no)objection to (sb)/Ving
33
Cảm ơn ai vì cái gì
thank sb for sth
34
Tự hỏi về cái j ,băn khoăn
wonder about
35
Ghi nhớ
bear/keep in mind
36
Khái quát hoá truyện j (2từ)
generalize about sth (v) make generalization about sth
37
Ngụ ý
imply sth
38
Sự ngụ ý
implication
39
Cứng đầu ,bướng bỉnh
stubborn
40
Sự Cứng đầu ,bướng bỉnh
stubbornness
41
Thik ai /cái j
fancy sb/sth
42
Đùa nghịch , vuốt cái gì
fiddle with sth
43
Vuốt ve cái j
stroke sth
44
Tán tỉnh , thả thính
flirt(with sb)
45
Nắm đấm
clenched fist
46
Khoanh tay
folded arms
47
Dựa vào
lean on /against
48
ngả người về hương ai đó
lean towards