Week38 Flashcards
1
Q
hoà đồng ( 2 từ)
A
mix with
socialize with
2
Q
Nhầm ai với ai
A
mix sb up
3
Q
Đi chỗ khác
A
run along
4
Q
Biến mất ,trốn thoát
A
run away from sth
5
Q
Đâm sầm vào ai đó ,cái j
A
run into
6
Q
Tình cờ gặp ai (2 từ )
A
run into
come across
7
Q
Đâm cán vào ai/ktra lại
A
run over
8
Q
Hết cái gì
A
run out
9
Q
Đứng tụ tập ,chơi ko lm gì
A
hang around / about
10
Q
Cúp máy (đột ngột)
A
hang up
11
Q
Chờ để nối máy/Giữ máy
A
hang on
12
Q
Đi chơi với ai
A
hang out with
13
Q
Đổ/yêu ai
A
fall for sb
14
Q
Cãi nhau với ai đó(fall)
A
fall out (with sb)
15
Q
Bị thụt lùi
A
fall behind (in sth)
16
Q
Phá sản
A
fall apart
17
Q
Nhanh lên
A
hurry up
18
Q
Thử quần áo
A
try on
19
Q
Thử ,ktra
A
try out
20
Q
Sự lo lắng
A
anxiety
21
Q
lo lắng về cái j
A
anxious about
22
Q
Lo lắng(nervous)
A
nervous about
23
Q
Lo lắng(worried)
A
worried about
24
Q
Muộn cái j
A
late for
25
Phàn nàn ai về việc j
complain to sb about sth
25
Phàn nàn về việc j
make a complaint about
25
Đồng ý với ai về việc j
agree with sb about sth/ on , about Ving
26
Xin ai cái j(apply)
apply to sb for sth
26
Cãi nhau với ai về việc j(2 từ)
argue with sb about sth
quarrel with sb about sth
27
Xin cái gì(ask)
ask sb for sth
28
Van xin cái gì
bag for sth
29
Chỉ trích ai về việc j
criticise sb for sth
30
Cản trở ai , nhụt chí
discourage sb from sth
31
Phản đối ai(objected)
objected to (sb)Ving
32
(ko) phản đối ai lm j(objection)
have (no)objection to (sb)/Ving
33
Cảm ơn ai vì cái gì
thank sb for sth
34
Tự hỏi về cái j ,băn khoăn
wonder about
35
Ghi nhớ
bear/keep in mind
36
Khái quát hoá truyện j (2từ)
generalize about sth (v)
make generalization about sth
37
Ngụ ý
imply sth
38
Sự ngụ ý
implication
39
Cứng đầu ,bướng bỉnh
stubborn
40
Sự Cứng đầu ,bướng bỉnh
stubbornness
41
Thik ai /cái j
fancy sb/sth
42
Đùa nghịch , vuốt cái gì
fiddle with sth
43
Vuốt ve cái j
stroke sth
44
Tán tỉnh , thả thính
flirt(with sb)
45
Nắm đấm
clenched fist
46
Khoanh tay
folded arms
47
Dựa vào
lean on /against
48
ngả người về hương ai đó
lean towards