Week7+8 Flashcards
1
Q
Lm việc bán thời gian
A
part-time
2
Q
Làm việc toàn thời gian
A
full-time
3
Q
Pre+school/university/college
A
at
4
Q
(ko)lm j (be+)
A
ba able to
5
Q
Nhân sự
A
personel
6
Q
Rất nhiều
A
various
7
Q
Hợp đồng
A
a contract
8
Q
Đào tạo ai
A
train somebody
9
Q
Đào tạo
A
training
10
Q
Ngườu đào tạo/giày thể thao
A
Trainer
11
Q
Người đc đào tạo tập huấn
A
trainee
12
Q
Đặt tiêu đề cái j
A
entitled something something
13
Q
Cho ai hưởng quyển lợi lm j
A
entitles somebody to something
14
Q
Đc hưởng quyền lợi j
A
be entitled to something
15
Q
Cuối cùng
A
eventually
16
Q
Hợp tác với ai
A
cooperate
17
Q
Nhìn chung
A
On the whole to
18
Q
Buổi đi chơi
A
an outting
19
Q
Khác biệt
A
unusal
20
Q
đề xuất , gợi ý(v)
A
suggest
21
Q
sự gợi ý
A
suggestion
22
Q
thích ai /lm gì (thiên vị)
A
favour somebody / something
23
Q
thích(noun , adjective )
A
favourite
24
Q
(không) bình thường
A
(ab) normal
25
may mắn(adj)
Luck
26
thật là (không) may mắn
good/ bad luck
27
lời xin lỗi
apology
28
xin lỗi ai về việc gì
apologize to sb for sth
29
_+a farm
on
30
Đg ở cơ quan
at work
31
Ở trường/đại học đa nghành /đại học chuyên về 1 lĩnh vực
at school/unversity/ colloge
32
Ở trong thành phố (nhỏ),thị trấn
in town
33
Ở một quốc gia
in the country
34
Ở một vùng nông thôn
in the countryside
35
Ở phía trái /phải
On the left/ right
36
Ở phía bắc Nam ,tây ,đông
in the north , south ,west , east
37
_+the street,road
in , on
38
_+số nhà
at
39
Ở vùng ngoại ô
On the outskirts of something
40
Trên một hòn đảo
On an island
41
Trong tù
in prison
42
Ở phía sau
on / at the back of
43
Ở ngoài cửa
at the door
44
Trong núi
in the mountains
45
Chỗ sang đường
at the crossroad
46
Ở trong hàng
in a queue
47
ở dãy/hàng ghế
in a row
48
Đại lộ
avenue
49
Nằm viện(bị ốm)
in hospital
50
Ở bệnh viện (lm việc, đi thăm,...
at the hospital
51
Ở góc (đg phố, ko gian mở,..)
on / at the Conner of
52
ở trong góc (ko gian kín)
in the Coner of
53
Ở phía trc ,hàng trc(pre)
at the front of