Week21 Flashcards
1
Q
hướng dẫn
A
Guide sb
2
Q
Người hướng dẫn
A
guide
3
Q
Chỉ đường cho ai tới đâu
A
Direct sb to sth
4
Q
Sự chỉ dẫn,chỉ đường
A
Direction
5
Q
Hỏi đường
A
Ask for direction
6
Q
Chỉ đường
A
Give direction
7
Q
Đi về hướng nào
A
In the direction of
8
Q
Lãnh đạo, dẫn đường(dẫn dắt cái gì
A
Lead sb/sth
9
Q
bắt đầu dẫn tới điều gì
A
Lead to sth
10
Q
Địa chỉ
A
Adress
11
Q
Đường (lòng đường(
A
Road
12
Q
Đường(nhà, vỉa hè xung quanh)
A
Street
13
Q
Cách thức làm gì(n)
A
Way
14
Q
Cách thức lm việc j +V)
A
Way of doing sth
15
Q
Lộ trình
A
Route
16
Q
Đường mòn, đường trên núi
A
Path
17
Q
Địa điểm
A
Site
18
Q
Điểm cắm trại
A
Camping site
19
Q
Điểm công trình xây dụng
A
Building site
20
Q
Vị trí (trong CTY,thể thao ,vở kịch, chức vụ)
A
Position
21
Q
Vị trí toà nhà
A
Location
22
Q
Điểm số, điểm bắt đầu
A
Point
23
Q
Địa điển , nơi
A
Place
24
Q
Phòng, không gian
A
Room
25
Không gian
Space
26
Chỗ đỗ xe (3từ)
Parking space/place/lot
27
Lý tưởng
Ideal
28
Xem nhẹ việc j, nhìn ra ngoài
Overlook
29
Nước ngoài
Foregin
30
Người nước ngoài
Foreigner
31
Lạ theo hướng tích cực và tiêu cực
Strange
32
Lạ (tiêu cực)
Penculiar
33
Tò mò(pre)
Curious about
34
sự tò mò
Curiosty)