week27 Flashcards

(57 cards)

1
Q

Nhìn chung nói chung

A

By and large

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

A

Last but not least

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thỉnh thoảng

A

(every)now and then

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lần lượt từng cái một

A

One by one

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Một mình, tự làm

A

On my own

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thật ra là(2 từ )

A

As a matter of fact
In fact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Người sống có quy tắc

A

A creature of habbit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ăn trộm và trốn thoát(make)

A

Make off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Trang điểm/bịa chuyện/chiếm không gian(make)

A

Make up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đi thi

A

Sit(for) an exam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đi thi lại

A

Resit(for) an exam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lực lượng lao động

A

Workforce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đi đến đâu(3 từ)(make)

A

Make/head for
Leave sth for sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Biến cái gì thành cái gì(make)

A

Make sth into sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hiểu,nghe,nhìn thấy được(make)

A

Make out sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

làm lành với ai(make)

A

Make up with sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

căng thẳng

A

Tense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sự căng thằng

A

Tension

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

rõ ràng

A

Evident

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sống thiếu cái gì đó(do)

A

Do without

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bỏ cái gì (vì không dùng nữa )(do)

A

Do away with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

lớn lên (grow)

A

Grow up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

từ bỏ việc gì (vì đã trưởng thành )(grow)

24
Q

qua đời (pass)

25
truyền lại (pass)
Pass down
26
ngất (pass)(2 từ )
Pass out, faint
27
điền vào (fill)
Fill in
28
đổ đầy (fill )
Fill up
29
loại ai ra khỏi cái gì (leave)
Leave sb out of sth
30
phụ thuộc vào ai
Dependent on
31
đính hôn với ai
Engaged to sb
32
kết hôn với ai
Married to sb
33
công bằng , ngang bằng
Equal to
34
biết ơn ai về cái gì
Grateful to sb for sth
35
độc lập khỏi cái gì
Independent of sth
36
lợi ích
An advantage of
37
bất lợi
A disavantage of
38
một nhu cầu cho cái gì
A demand for sth
39
sự khác nhau giữa 2 cái (different)
A different between two sth
40
sự khác nhau
A difference
41
sự khác nhau về quan điểm
A difference of opinion
42
dự định làm gì
An intention of doing sth
43
hướng / nhắm đến ai
Aim at
43
xin lỗi ai về việc gì
Apologise to sb for sth
44
mượn cái gì từ ai
Borrow sth from sb
44
(không) đồng ý cho ai làm gì
(dis)approve of
45
thuộc về ai
Belong to
46
thú nhận điều gì với ai
Confess sth to sb
47
lời thú tội
Confession
48
bao gồm
Consist of sth
49
che phủ bởi cái j
Cover sth in
50
phụ thuộc vào
Depend on
51
đầu tư (tiền t/g cho việc gì )
Invest(time ,money)
52
trả tiền cho cái gì
Pay for sth
53
phụ thuộc , trông cậy vào ai
Reply on
54
tiêu tiền ,t/g cho việc gì
Spend money/time on
55
phí t/g , tiền cho việc gì
Waste money/time on sth