week26 Flashcards
1
Q
Thăng chức cho ai
A
Promote somebody
2
Q
Quảng cáo ,đẩy mạnh cái j
A
Promote something
3
Q
Sự thăng chức quảng cáo đẩy mạnh
A
promotion
4
Q
Huy hiệu
A
Badge
5
Q
Tín hiệu
A
Signal
6
Q
Trước đây ,cũ
A
former
6
Q
tàn bạo
A
cruel
7
Q
chuồng kho
A
Shed
8
Q
Sự tàn phá
A
destruction
8
Q
Đặt chỗ
A
reserve something
8
Q
Tàn phá(v)
A
Destroy
9
Q
Sự đặt chỗ
A
Reservation
9
Q
Chinh phục
A
Conquer something
9
Q
phá hoại (adjective)
A
Destructive
10
Q
Cải tạo( tòa nhà)
A
Renovate
11
Q
sựcải tạo( tòa nhà)
A
Renovation
11
Q
Sự khôi phục, hồi phục
A
Restoration
12
Q
Khôi phục ,hồi phục
A
Restore
13
Q
Sự bảo tồn
A
Conservation
14
Q
bảo tồn
A
conserve
15
Q
Sáng lập
A
found
16
Q
Sự sáng lập
A
foundation
17
Q
Nhà sáng lập
A
founder
18
Q
Sáng lạng
A
Establish
19
Sự sáng lạng
Establishment
20
Chỉ ra rằng
mô phỏng ,mẫu
biểu tình, phản đối
Demonstrate
21
sự Chỉ ra rằng
sự mô phỏng ,mẫu
sự biểu tình, phản đối
Demonstration
22
Bày tỏ thể hiện
express
23
hé lộ tiết lộ
Reveal
24
Sự đại diện
Representation
24
Sự tiết lộ hé lộ
Revelation
25
Đại diện
Represent
26
Người đại diện
representative
26
Gặp phải cái gì ( không dễ chịu)
Encounter something
27
gật đầu
Nod
28
Ngủ thiếp đi
Fall asleep
28
Buồn ngủ
Feel sleepy
29
Suy nghĩ kỹ ,nghĩ lại
think twice
30
Kính nể(awe)
in awe of
31
hương thơm ,quan trọng
Essence
31
Bù nước
Rehydrate
31
Thực phẩm chức năng
supplement
32
Chịu đựng cái gì
endure something
33
Sự chịu đựng
endurance
34
Sự hiệu quả
Effectiveness
35
Đi về(come)
come to
36
Thú vị
Fascinated
37
Làm ai có thói quen gì
get somebody in the habit of
38
Tạo ấn tượng tốt với ai
Make a good impression of
38
Làm bản báo cáo chi tiết về việc gì
Make a detailed report on
39
Vụ việc(tiêu cực)
Incident
40
Gây rắc rối cho ai(trouble)
make trouble for
41
Công bằng với cái gì(justice)
Do justice to something
42
Đóng góp cái gì(contribute)
Contribute to something
43
Có đóng góp cho cái gì(contribute)
Make a contribution to something
44
Tự nhiên như ở nhà(Home)
Make yourself at home
45
Thải ra cái gì (khí thải)
emit
46
Khí thải
Emission
47
Nhường đường cho ai(Way)
Make a way for something
47
Nhường chỗ cho ai(room/space)
Make room/ space for somebody
48
Thay giày(shoes)
Change shoes
49
Làm tan nát trái tim ai(heart)
Break somebody's heart
50
phá luật law
break the law
51
Đổi tàu xe buýt train bus
Change trains /buses
52
Thu hút sự chú ý của ai cho cái j attention
draw somebody attention to something
52
Đổi hướng Direction
Change direction
52
Phá bỏ mọi thói quen habbit
break habbit
53
Phòng thay đồ
changing/ fitting room
53
Thay đổi quần áo clother
Change clothes
53
Thất hứa promise
break a promise
54
Cải thiện corner
Turn a corner
54
Đổi chủ đề subject
Change the subject
55
Thay đổi quan điểm của ai mine
Change somebody's mine
56
Phá vỡ sự im lặng silence
Break the silence
57
Hoạt động làm quen ice
Break the ice
58
Phá vỡ sự im lặng và làm quen ice
Icebreakers
59
Rút ra
Draw something
60
Rút súng ra gun
Draw a gun
61
Rút ra một kết luận conclusion
Draw a conclusion
62
Phá vỡ kỷ lục Record
break a record
63
Cắt ngắn cái gì short
Cut something short something
64
nói tóm lại story
Cut a long story short
65
Ở nơi xa xôi, héo lánh nowhere
in the middle of nowhere
66
lật trang
Turn a page