100 collo Flashcards
(12 cards)
1
Q
have a try
A
thử làm gì
2
Q
put an end
A
kết thúc cái gì
3
Q
lose track
A
mất dấu, quên mất
4
Q
keep track
A
theo dõi, ghi nhớ
5
Q
make a profit
A
kiếm được lợi nhuận
6
Q
give a speech
A
phát hiểu
7
Q
have a cold
A
bị cảm lạnh
8
Q
do clean
A
dọn dẹp
9
Q
have a lot in common
A
có nhiều điểm chung
10
Q
kick a habit
A
bỏ thói quen xấu
11
Q
catch sb eye
A
thu hút sự chú ý ai
12
Q
get dressed
A
mặc đồ vào