unit 10 Flashcards
(12 cards)
1
Q
attendee (n) /əˌtenˈdiː/
A
người tham dự
- attendance (n) /əˈtendən/: sự tham dự, số lượng người tham dự
- attendant (n) /əˈtendənt/: tiếp viên, người phục vụ
- attend (v) /əˈtend/ : tham dự
2
Q
have trouble + v_ing
A
gặp rắc rối
3
Q
summary (n) /ˈsʌməri/
A
bài tóm tắt
4
Q
Master’s degree
A
bằng thạc sĩ
5
Q
Disorder (n) /dɪsˈɔːdə(r)/
A
sự rối loạn
6
Q
vocational school (np)
A
trường nghề
7
Q
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/
A
đăng ký ( school, course,…)
8
Q
martial art (n) /ˈmɑːʃl/
A
võ thuật
9
Q
hardships (n) /ˈhɑːdʃɪp/
A
sự khó khăn
10
Q
Distract (v) /dɪˈstrækt/
A
làm xao nhãng
11
Q
employment (n) /ɪmˈplɔɪmənt/
A
tuyển dụng
12
Q
acquire (v) /əˈkwaɪə(r)/
A
giành được, có được