education Flashcards
(11 cards)
1
Q
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/
A
liên quan đến giáo dục, học thuật, học tập
2
Q
academically (adv) /ˌækəˈdemɪkli/
A
về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
3
Q
academy (n) /əˈkædəmi/
A
học viện, viện hàn lâm
4
Q
high/low academic standards
A
mức tiêu chuẩn học tập cao/ thấp
5
Q
academic year
A
năm học
6
Q
academically gifted
A
có năng khiếu học tập
7
Q
admission (n) /ədˈmɪʃn/
A
sự vào hoặc được nhận vào một trường
8
Q
A
9
Q
enter (v) /ˈentə(r)/
A
gia nhập, theo học một trường
10
Q
apply for/ gain admission to the university
A
xin ứng tuyển/ được nhận vào trường đại học
11
Q
the university admissions policy
A
chính sách tuyển sinh đại học