đề mh đgnl Anh Flashcards
(9 cards)
1
Q
run over
A
rà soát lại, kt lại
2
Q
run about
A
chạy xung quanh, chạy lung tung
3
Q
run across
A
= bump into = meet sb by chance
4
Q
so as not to
A
= in order not to
- để không
5
Q
principle (n) /ˈprɪnsəpl/
A
nguyên tắc, lý tưởng
6
Q
interactive
A
= connect with people
7
Q
infectious (adj) /ɪnˈfekʃəs/
A
= contagious = transmit
- dễ lây lan, có thể lây nhiễm
8
Q
infection (n) /ɪnˈfekʃn/
A
sự nhiễm bệnh
9
Q
extension (n) /ɪkˈstenʃn/
A
sự mở rộng
= spread