unit 10-3 Flashcards
(15 cards)
1
Q
demand to do sth
A
yêu cầu làm gì
2
Q
encourage sb to do sth
A
khuyến khích ai làm gì
3
Q
enroll for/in/on sth
A
đăng ký cái gì
4
Q
get a degree
A
nhận bằng cấp
5
Q
involve + ving
A
liên quan tới việc làm gì
6
Q
keep on
A
= go on + ving
- tiếp tục làm gì
7
Q
keep one’s mind sharp
A
giữ đầu óc minh mẫn
8
Q
make plans for sth
A
lập kế hoạch
9
Q
Manage to do sth
A
= succeed in doing sth
- thành công khi làm việc gì
10
Q
offer to do sth
A
đề nghị làm gì
11
Q
propose to do sth
A
đề xuất làm việc gì đó
12
Q
put one’s name on the list
A
ghi tên ai đó vào danh sách
13
Q
type up sth
A
đánh máy
14
Q
wish to do st
A
muốn làm gì
15
Q
work on sth
A
cố gắng cải thiện/ đạt được thứ gì