education 2 Flashcards
(12 cards)
1
Q
enrol new students
A
tuyển sinh viên mới
2
Q
enrol on/ in a course
A
đăng ký một khóa học
3
Q
vocational (adj) /vəʊˈkeɪʃənl/
A
liên quan đến học nghề
4
Q
undergraduate (n) /ˌʌndəˈɡrædʒuət/
A
sinh viên chưa tốt nghiệp
5
Q
bachelor (n)/ ˈbætʃələ(r)/
A
người có bằng cử nhân
6
Q
master (n) /ˈmɑːstə(r)/
A
thạc sĩ
7
Q
doctorate (n) /ˈdɒktərət/
A
học vị tiến sĩ
8
Q
senior (n)/ ˈsiːniə(r)/
A
sinh viên năm cuối
9
Q
freshman (n) /ˈfreʃmən/
A
sinh viên năm nhất
10
Q
sophomore (n) /ˈsɒfəmɔː(r)/
A
sinh viên năm 2
11
Q
junior (n) /ˈdʒuːniə(r)/
A
học sinh đại học liền ngay năm cuối
12
Q
during one’s undergraduate years
A
trong suốt những năm đại học