đề đặc biệt 2 Flashcards
(9 cards)
1
Q
sweep through
A
tràn qua, lan nhanh qua ( bão, cảm xúc, quân đội,..)
2
Q
military forces
A
lực lượng quân sự
3
Q
fleeting
A
thoáng qua
4
Q
empower (v) /ɪmˈpaʊə(r)/
A
trao quyền
= allow/ enable/permit/entitle/ authorize
>< preven/ restrict/forbit
5
Q
dismiss (v) /dɪsˈmɪs/
A
bác bỏ
6
Q
champion (n) /ˈtʃæmpiən/
A
ủng hộ, đấu tranh cho cái gì ( lý tưởng)
7
Q
sponsor (v) /ˈspɒnsə(r)/
A
tài trợ
8
Q
confirm (v) /kənˈfɜːm/
A
xác nhận
9
Q
context (n) /ˈkɒntekst/
A
bối cảnh, ngữ cảnh