100 phrasal verb 6 Flashcards
(9 cards)
1
Q
get through
A
liên lạc
2
Q
get across
A
truyền đạt
3
Q
take on responsibility
A
- nhận trách nhiệm ( việc gì mới)
- take over responsibility : tiếp quản trách nhiệm từ người khác
4
Q
drop off
A
- đưa ai đó đến đâu
- ngủ gục
5
Q
check off
A
đánh dấu việc gì đã xong
6
Q
break off
A
- dừng đột ngột/ chấm dứt một phần ( nửa chừng) ( đính hôn, hợp đồng, một cuộc trò chuyện, hành động,..)
7
Q
break up
A
chia tay ( yêu đương)
tan rã ( nhóm)
8
Q
sort out
A
- giải quyết, sắp xếp gọn gàng, phân loại
9
Q
receptionist (n) /rɪˈsepʃənɪst/
A
tiếp tân