100 phrasal verb 6 Flashcards

(9 cards)

1
Q

get through

A

liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

get across

A

truyền đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

take on responsibility

A
  • nhận trách nhiệm ( việc gì mới)
  • take over responsibility : tiếp quản trách nhiệm từ người khác
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

drop off

A
  • đưa ai đó đến đâu
  • ngủ gục
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

check off

A

đánh dấu việc gì đã xong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

break off

A
  • dừng đột ngột/ chấm dứt một phần ( nửa chừng) ( đính hôn, hợp đồng, một cuộc trò chuyện, hành động,..)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

break up

A

chia tay ( yêu đương)
tan rã ( nhóm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sort out

A
  • giải quyết, sắp xếp gọn gàng, phân loại
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

receptionist (n) /rɪˈsepʃənɪst/

A

tiếp tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly