100 collo 2 Flashcards
(7 cards)
1
Q
come under fire
A
bị chỉ trích ( do hành động, quyết định bản thân)
2
Q
pay a visit
A
thăm ai đó
3
Q
make an example
A
cho ai đó 1 bài học/ làm gương
4
Q
ask for advice
A
yêu cầu lời khuyên
- give advice : đưa ra lời khuyên
5
Q
hit the sack
A
đi ngủ
6
Q
take a chance
A
thử
7
Q
catch a train
A
bắt chuyến tàu