100 phrasal verb 4 Flashcards
(13 cards)
1
Q
pull over
A
dừng xe lại bên lề
2
Q
go out of
A
ra khỏi ( vị trí, trạng thái, tình huống,….)
3
Q
take off
A
- cất cánh thành công
- thành công nhanh chóng
-> the plan is scheduled to take off at 3 pm
4
Q
take away
A
mang đi
5
Q
show up
A
- xuất hiện, đến nơi
- làm rõ, dễ nhận thấy
6
Q
take after
A
giống ai đó
7
Q
ask after
A
hỏi thăm ai
8
Q
point out
A
chỉ ra, nhấn mạnh
9
Q
set off
A
khởi hành
10
Q
leave out
A
k bao gồm
11
Q
brush up
A
cũng cố kiến thức
12
Q
get off
A
rời đi ( phương tiện, công việc,…)
13
Q
let down
A
làm ai thất vọng