100 phrasal verb Flashcards
(10 cards)
1
Q
bring up
A
đề cập đến
2
Q
bring forward
A
- đề xuất ( ý tưởng, kế hoạch,..)
- dời lại
3
Q
bring down
A
làm giảm
4
Q
take in
A
tiếp thu
5
Q
carry away
A
bị cuốn theo
6
Q
give out
A
phân phát ( chung chung)
- hand out ( phát bằng tay)
7
Q
get ahead
A
tiến bộ, vượt lên
8
Q
come forward
A
ra mặt, giúp đỡ, đưa thông tin
9
Q
stand out
A
nổi bật
10
Q
hit it off ( w someone)
A
hợp cạ, tâm đầu ý hợp, thích nhau từ lần đầu gặp