collo Mai Phương 2 Flashcards
(13 cards)
1
Q
make a comment
A
cho một lời bình
2
Q
make a list
A
làm một danh sách
3
Q
make a connection
A
tạo một kết nối
4
Q
make progress
A
đạt được tiến bộ
5
Q
do the shopping
A
mua sắm/ đi chợ
5
Q
do the cooking
A
làm bếp
6
Q
do justice
A
thực hiện tốt một việc gì đó
7
Q
do research
A
nghiên cứu
8
Q
have an operation
A
phải giải phẫu
9
Q
have a break ( Anh Anh)
A
= take a break ( Anh Mỹ)
- nghỉ ngơi, giải lao
10
Q
have a drink
A
uống một ly rượu gì đó
11
Q
have a relationship
A
có quan hệ tình cảm/ yêu
12
Q
have sympathy
A
có sự thương cảm