collo Mai Phương Flashcards
(10 cards)
1
Q
take a taxi
A
đón một chiếc taxi
2
Q
take an exam
A
đi kiểm tra
3
Q
take a seat
A
tìm một chỗ ngồi
4
Q
take someone’s place
A
thế chỗ ai
5
Q
take someone’s temperature
A
đo nhiệt độ của ai đó
6
Q
make preparations
A
chuẩn bị
7
Q
make a discovery
A
khám phá ra
8
Q
make a call
A
làm 1 cú điện thoại
- take a call: bắt máy
- return a call : gọi lại
- receive a call : nhận cuộc gọi = get a call
9
Q
make a complaint
A
phàn nàn, khiếu nại
10
Q
make a suggestion
A
đưa ra một lời đề nghị