100 phrasal verb 5 Flashcards
(12 cards)
1
Q
turn over
A
trằn trọc, trở mình
lật sang
2
Q
put away
A
- dọn đi, cất đi ( đúng chỗ)
- để dành, tiết kiệm ( put aside)
- bỏ tù ai
- ăn hết sạch ( + N)
3
Q
hold up
A
kéo dài, trì hoãn
4
Q
carry on
A
- tiếp tục làm gì
- carry out : thực hiện
5
Q
turn down
A
từ chối ( lời mời)
6
Q
fall out
A
cãi nhau
7
Q
check over
A
- kiểm tra kỹ lưỡng ( đảm bảo đúng)
- check out : trả phòng, thanh toán, xem thử
8
Q
make up over
A
giải quyết mâu thuẫn
9
Q
stick to
A
kiên định với điều gì
10
Q
come across
A
- tình cờ thấy/ gặp cái gì ( vật, người, cảm xúc, thông tin,..)
run into : tình cờ gặp ai, vấn đề
11
Q
bring back
A
mang trả lại
gợi lại
12
Q
do away
A
loại bỏ, bãi bỏ