100 phrasal verb 5 Flashcards

(12 cards)

1
Q

turn over

A

trằn trọc, trở mình
lật sang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

put away

A
  • dọn đi, cất đi ( đúng chỗ)
  • để dành, tiết kiệm ( put aside)
  • bỏ tù ai
  • ăn hết sạch ( + N)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hold up

A

kéo dài, trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

carry on

A
  • tiếp tục làm gì
  • carry out : thực hiện
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn down

A

từ chối ( lời mời)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fall out

A

cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

check over

A
  • kiểm tra kỹ lưỡng ( đảm bảo đúng)
  • check out : trả phòng, thanh toán, xem thử
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

make up over

A

giải quyết mâu thuẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

stick to

A

kiên định với điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

come across

A
  • tình cờ thấy/ gặp cái gì ( vật, người, cảm xúc, thông tin,..)
    run into : tình cờ gặp ai, vấn đề
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bring back

A

mang trả lại
gợi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

do away

A

loại bỏ, bãi bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly