100 phrasal verb 2 Flashcards
(12 cards)
1
Q
run into sb
A
tình cờ gặp
2
Q
turn up
A
đến nơi ( bất ngờ, k báo trước)
3
Q
turn in
A
- nộp ( bài, tài liệu)
- đi ngủ
4
Q
chip in
A
góp tiền
5
Q
add up
A
hợp lý, logic
6
Q
make off
A
tẩu thoát ( trộm)
7
Q
throw in
A
tặng kèm/ ném/ chêm thêm
8
Q
get away
A
trốn thoát/ đi chơi xa/ thoát tội ( get away with sth)
9
Q
put off
A
trì hoãn, hoãn lại
10
Q
bring in
A
đưa ra ( luật, chính sách,..)
11
Q
look for
A
tìm ( k biết ở đâu)
- look up: tìm thông tin ở nơi có sẵn (dò)
12
Q
look over
A
xem qua, kiểm tra sơ sơ
- look into: nghiên cứu kĩ, tìm hiểu sâu