education 3 Flashcards
(10 cards)
diploma (n) /dɪˈpləʊmə/
bằng khen, bằng tốt nghiệp
certificate (n) /səˈtɪfɪkət/
chứng chỉ, giấy chứng nhận
gain/ get/ obtain/ possess/ achieve/acquire qualification
đạt được/ có được/ sở hữu trình độ
pursue a degree in sth
theo bằng cấp về lĩnh vực gì
associate’s degree
bằng liên kết
a birth/ marriage/ death/ certificate
giấy chứng sinh/ giấy đăng ký kết hôn/ giấy chứng tử
remarkable/ outstanding/ crowning achievement
thành tích đáng nể/ xuất sắt/ đăng quang
internship (n) /ˈɪntɜːnʃɪp/
giai đoạn thực tập
provides an excellent/ all-round/ decent/ formal education
cung cấp một nền giáo dục xuất sắc/ toàn diện/ đàng hoàng/ chính quy
education system/ program/ reform
hệ thống/ chương trình/ cải cách giáo dục