education 3 Flashcards

(10 cards)

1
Q

diploma (n) /dɪˈpləʊmə/

A

bằng khen, bằng tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

certificate (n) /səˈtɪfɪkət/

A

chứng chỉ, giấy chứng nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gain/ get/ obtain/ possess/ achieve/acquire qualification

A

đạt được/ có được/ sở hữu trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

pursue a degree in sth

A

theo bằng cấp về lĩnh vực gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

associate’s degree

A

bằng liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a birth/ marriage/ death/ certificate

A

giấy chứng sinh/ giấy đăng ký kết hôn/ giấy chứng tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

remarkable/ outstanding/ crowning achievement

A

thành tích đáng nể/ xuất sắt/ đăng quang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

internship (n) /ˈɪntɜːnʃɪp/

A

giai đoạn thực tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

provides an excellent/ all-round/ decent/ formal education

A

cung cấp một nền giáo dục xuất sắc/ toàn diện/ đàng hoàng/ chính quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

education system/ program/ reform

A

hệ thống/ chương trình/ cải cách giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly