100 collo 3 Flashcards
(15 cards)
1
Q
give a lecture
A
giảng bài, thuyết trình
2
Q
put a child’s safety at risk
A
đặt sự an toàn của đứa trẻ vào nguy hiểm
3
Q
make a mess
A
làm bừa bộn
4
Q
set a fine
A
đưa ra mức phạt ( vi phạm luật/ quy định)
5
Q
come to a standstill
A
dừng lại hoàn toàn, k tiến triển được nữa
6
Q
catch fire
A
bắt lửa, bốc cháy
7
Q
left the stove on
A
quên tắt bếp
8
Q
come cheap
A
k rẻ, k dễ có được với giá rẻ
9
Q
get stuck
A
bị kẹt
10
Q
thrilled to
A
vui sướng tột độ
11
Q
get a job
A
tìm được việc
12
Q
catch sight of
A
bắt gặp ( tình cờ thấy)
13
Q
keep a diary💓
A
viết nhật ký
duy trì thói quen viết nhật ký
14
Q
keep calm
A
giữ bình tĩnh
15
Q
pay a salary
A
trả lương